Table of Contents
Ảnh hưởng đến loại giới từ nào? Trong tiếng Anh, hiệu ứng thường đi với giới từ “trên” để chỉ ra tác động, ảnh hưởng đến con người, mọi thứ hoặc một cái gì đó. Đây là một cách sử dụng ngữ pháp phổ biến và chính xác. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “hiệu ứng” với giới từ “trên” cũng như các cấu trúc có liên quan, hãy để Khỉ tuân theo bài viết dưới đây.
Hiệu ứng có nghĩa là gì?
Hiệu ứng là một danh từ, có nghĩa là ảnh hưởng, tác động hoặc kết quả của một hành động, sự kiện hoặc hiện tượng. Từ này được sử dụng để nói về những gì xảy ra sau khi một cái gì đó ảnh hưởng đến người khác hoặc mọi thứ.
Ví dụ:
-
Chính sách mới có ảnh hưởng đáng kể đến động lực của nhân viên. (Chính sách mới có tác động đáng kể đến động lực của nhân viên.)
-
Thiếu ngủ có thể có tác động tiêu cực đến sự tập trung. (Thiếu giấc ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tập trung.)
Một lưu ý quan trọng là “hiệu ứng” thường bị nhầm là “ảnh hưởng”. Nếu bạn từng bị nhầm lẫn giữa hai từ này, phần tiếp theo sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng.
Ảnh hưởng đến loại giới từ nào?
Tùy thuộc vào bối cảnh, hiệu ứng có thể đi với, của hoặc trên. Mỗi giới từ có sắc thái riêng và bạn cần phân biệt nó để sử dụng ngữ pháp. Cụ thể:
Kết cấu |
Nghĩa |
Sử dụng bối cảnh |
Ví dụ |
Ảnh hưởng đến + n |
Tác động đến ai đó hoặc cái gì đó |
Sử dụng phổ biến trong tất cả các bối cảnh |
Quy tắc mới có ảnh hưởng mạnh mẽ đến động lực của nhân viên. (Quy định mới có tác động mạnh mẽ đến động lực của nhân viên.) |
Ảnh hưởng của + n |
Nguyên nhân ảnh hưởng |
Nhấn mạnh nguồn gốc và nguyên nhân |
Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của tiếng ồn đến chất lượng giấc ngủ. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của tiếng ồn đến chất lượng giấc ngủ.) |
Ảnh hưởng đến + n |
Tương tự “hiệu ứng trên” nhưng trang trọng hơn |
Được sử dụng trong văn bản học thuật |
Lời khuyên của người cố vấn có ảnh hưởng lâu dài đến sự tự tin của học sinh. (Lời khuyên của cố vấn có ảnh hưởng lâu dài đến sự tự tin của sinh viên.) |
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa và trái với hiệu ứng
Để biết các biểu thức linh hoạt và chính xác hơn trong tiếng Anh, ngoài việc hiểu loại ảnh hưởng nào, bạn còn nên biết nhiều từ đồng nghĩa và cụm từ có ý nghĩa “hiệu ứng” dưới đây:
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với “hiệu ứng”
(Được sử dụng để thay thế “hiệu ứng” khi bạn muốn nói về các tác động, kết quả, hiệu ứng …)
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa của người Việt Nam |
Ghi chú được sử dụng |
Sự va chạm |
tác động mạnh mẽ |
Thường được sử dụng trong cả văn bản và nói |
Ảnh hưởng |
ảnh hưởng |
Phổ biến trong giao tiếp, học thuật |
Kết quả |
kết quả |
Sử dụng khi nhấn mạnh kết quả của một hành động |
Hậu quả |
kết quả |
Có thể là trung tính hoặc tiêu cực |
Kết quả |
Kết quả, đầu ra |
Được sử dụng trong giáo dục, y học, nghiên cứu |
Hàm ý |
Hậu quả theo sau |
Thường được sử dụng trong văn bản học thuật |
Hậu quả |
Hậu quả (sau khi va chạm) |
Thường kéo dài ý nghĩa |
Kết quả cuối cùng |
Kết quả cuối cùng |
Được sử dụng để nói hoặc viết không phải là trang trọng |
Sự phản ứng lại |
phản ứng |
Khi “hiệu ứng” có nghĩa là phản ứng |
Sản phẩm phụ |
bởi các sản phẩm |
Khi nói về kết quả gián tiếp |
Bụi phóng xạ |
hậu quả |
Được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội |
Sản phẩm |
Sản phẩm (kết quả của quá trình) |
Được sử dụng trong phong cách học tập |
biểu hiện |
sự biểu lộ |
Nhấn mạnh kết quả được hiển thị bên ngoài |
hậu quả |
Hậu quả tiêu cực |
Ý nghĩa gần như hậu quả |
Kết quả |
kết quả |
Sử dụng phổ biến trong các báo cáo, nghiên cứu |
Hậu quả |
Hậu quả (sau sự kiện lớn) |
Được sử dụng trong bối cảnh thiên tai, chiến tranh |
Thanh toán |
Kết quả tốt sau nỗ lực |
Gần với ý nghĩa của “thành tích” |
năng suất |
Kết quả được tạo ra |
Thường được sử dụng trong nông nghiệp và kinh tế |
Ý nghĩa |
Ý nghĩa, tầm quan trọng |
Khi “hiệu ứng” là về ảnh hưởng lâu dài |
sự phân nhánh |
Tác động phức tạp, chuỗi |
Thường được sử dụng trong kinh doanh, chính sách |
Mang |
ảnh hưởng |
Gần với ảnh hưởng |
Các từ/cụm từ chống lại “hiệu ứng”
(Được sử dụng để thể hiện không có tác động, không thực hiện thay đổi hoặc kết quả ngược lại)
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa của người Việt Nam |
Ghi chú được sử dụng |
Gây ra |
lý do |
Trái ngược với vị trí trong các nguyên nhân – kết quả |
Nguồn gốc |
nguồn |
Được sử dụng trong bối cảnh truy tìm nguyên nhân |
Nguồn |
nguồn |
Trái ngược nếu “hiệu ứng” được coi là kết quả |
Không hiệu quả |
không hiệu quả |
Nhấn mạnh các tác động |
Sự thất bại |
đánh bại |
Khi hành động không mang lại kết quả |
Bất lực |
bất lực, không hiệu quả |
Chính thức, thường được sử dụng bằng văn bản |
Không hiệu quả |
không hiệu quả |
Sử dụng trong y học, khoa học |
Vô ích |
Otioseness |
Nhấn mạnh kết quả mà không |
Bất lực |
bất lực |
Được sử dụng trong chính trị và xã hội |
ứ đọng |
ứ đọng |
Được sử dụng trong kinh tế và xã hội |
Không hành động |
không hành động |
Khi không có hành động → không có hiệu lực |
sự thờ ơ |
sự thờ ơ |
Khi tác động không gây ra bất kỳ ảnh hưởng nào |
Không thể áp dụng |
Không thể được áp dụng |
Trong pháp lý, kỹ thuật |
Không phản hồi |
không phản hồi |
Được sử dụng trong sức khỏe, máy móc, con người |
tính trung lập |
Trung hòa, không có ảnh hưởng |
Ngược lại một cách gián tiếp khi không có tác động |
Không hiệu quả |
không hiệu quả |
Trái với “tính hợp lệ” của hiệu ứng |
Vô hiệu |
Sự trống rỗng, không hợp lệ |
Được sử dụng trong tài liệu pháp lý hoặc hợp đồng |
Không liên quan |
không liên quan |
Khi “hiệu ứng” không còn là một mối quan hệ rõ ràng |
ký túc xá |
trạng thái không hoạt động |
Về sinh học, công nghệ, kinh doanh |
Sức chống cự |
sức chống cự |
Trái ngược khi một tác động không xảy ra |
Miễn trừ |
miễn trừ |
Không có gì đáng ngạc nhiên, Chúa trực tiếp |
Bế tắc |
bế tắc |
Không tạo bất kỳ thay đổi nào |
Một số ghi chú khi sử dụng hiệu ứng trong tiếng Anh
Khi sử dụng hiệu ứng từ trong tiếng Anh, bạn nên lưu ý một vài điểm ngữ pháp và ngữ nghĩa quan trọng để tránh sự nhầm lẫn, đặc biệt là với các từ gần như ảnh hưởng hoặc các cụm từ cố định sau:
Hiệu ứng là một danh từ, không phải động từ
Nhiều người dễ dàng nhầm lẫn ảnh hưởng và ảnh hưởng. Trong hầu hết các trường hợp, hiệu ứng chỉ là một danh từ, có nghĩa là ảnh hưởng, tác động hoặc kết quả. Nếu bạn muốn nói “ảnh hưởng”, bạn cần sử dụng ảnh hưởng như một động từ.
Ví dụ:
-
Sai: Thời tiết hiệu quả trong tâm trạng của tôi.
-
Đúng: Thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.
-
Đúng (được sử dụng với danh từ): Ảnh hưởng của thời tiết là một điều đáng chú ý.
Hiệu ứng thường đi với giới từ “trên”
Khi bạn muốn nói về một sự cố ảnh hưởng đến ai hoặc bất cứ điều gì, hiệu quả thường đi đến giới từ “trên”. Đây là một cách sử dụng phổ biến và chính xác trong cả văn học nói và viết.
Ví dụ:
-
Luật mới có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các doanh nghiệp nhỏ.
-
Thiếu ngủ có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn.
Không sử dụng “hiệu ứng” khi bạn muốn thể hiện hành động
Vì hiệu ứng là một danh từ, bạn không thể sử dụng từ này khi bạn muốn mô tả hành động ảnh hưởng trực tiếp đến. Tại thời điểm này, ảnh hưởng là từ bạn nên chọn.
Ví dụ:
-
Đừng nói: bộ phim thực sự ảnh hưởng đến tôi.
-
Mà nên nói: bộ phim thực sự ảnh hưởng đến tôi.
Hãy nhớ cụm cố định “Take Effect”
Cụm từ có hiệu lực có nghĩa là bắt đầu có hiệu lực hoặc quảng bá. Đây là một cụm cố định phổ biến trong bối cảnh hành chính, y học hoặc cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
-
Quy tắc mới sẽ có hiệu lực vào thứ Hai tới.
-
Thuốc có hiệu lực sau 30 phút.
Phân biệt “có hiệu lực” và “vào hiệu ứng”
Hai cụm này gần như giống nhau nhưng có ý nghĩa khác nhau:
-
Trong thực tế: có nghĩa là trong thực tế, thực sự. Ví dụ: trong hiệu lực, không có gì thay đổi.
-
Có hiệu lực (thường là với các động từ như đặt, mang, đến): ý nghĩa của sự khởi đầu được áp dụng. Ví dụ: các thay đổi sẽ được đưa vào có hiệu lực vào tháng tới.
Bạn đang muốn giúp con bạn xây dựng một nền tảng tiếng Anh vững chắc từ khi còn nhỏ? Khám phá ứng dụng học tiếng Anh của Shining Home – Gia đình Anh Ngữ – được thiết kế dành riêng cho trẻ em từ 0 tuổi11, với lộ trình rõ ràng và nội dung theo sát thực tế, giúp trẻ phát triển 4 kỹ năng: nghe – đọc – viết – viết toàn diện. https://www.youtube.com/watch?v=OTPUOA_LKUK Đăng ký dùng thử miễn phí ngay hôm nay để đi cùng con bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả tại nhà! Đăng ký dùng thử miễn phí ngay bây giờ |
Câu hỏi thường gặp – Một số câu hỏi liên quan đến hiệu quả với giới từ nào?
1. Hiệu quả với các giới từ tốt nhất?
Trong tiếng Anh, hiệu ứng thường đi với giới từ “trên”. Cấu trúc chung là: Hiệu ứng trên + danh từ
Ví dụ: Luật mới có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế.
2. Có thể sử dụng “hiệu ứng lớn” không?
Không. “Hiệu ứng cho” là cấu trúc sai. Trong mọi trường hợp ảnh hưởng, sử dụng “hiệu ứng trên”.
Ví dụ: tiếng ồn có ảnh hưởng xấu đến giấc ngủ của tôi.
3. “Ảnh hưởng của” là một giới từ?
“Hiệu ứng của” không phải là một cụm từ, mà là phần mở cho một cụm danh từ. Nó thường đi kèm với “trên” để tạo thành một cấu trúc đầy đủ: ảnh hưởng của A trên B
Ví dụ: ảnh hưởng của căng thẳng đối với sức khỏe được nghiên cứu rộng rãi.
4. “Có ảnh hưởng đến” và “ảnh hưởng” là như nhau?
Về mặt ý nghĩa, nó gần như giống nhau, tất cả chỉ ảnh hưởng, nhưng về mặt cấu trúc ngữ pháp là khác nhau:
-
“Có ảnh hưởng đến” là một cụm với danh từ.
-
“Ảnh hưởng” là một động từ.
Ví dụ:
-
Lời nói của anh ấy ảnh hưởng sâu sắc đến tôi. (động từ)
-
Lời nói của anh ấy có ảnh hưởng sâu sắc đến tôi. (danh từ)
5. Hiệu ứng có thể được sử dụng làm động từ?
Vâng, nhưng nó rất hiếm trong việc nói thông thường. Khi được sử dụng như một động từ, “hiệu ứng” có nghĩa là biểu diễn, cho (một thay đổi), thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng.
Ví dụ: Chính phủ hy vọng sẽ có hiệu lực thay đổi thông qua các chính sách mới.
Tuy nhiên, với ý nghĩa của “ảnh hưởng”, bạn nên sử dụng “ảnh hưởng” (động từ) để đúng hơn trong hầu hết các trường hợp.
Kết luận
Nếu bạn đang nghiên cứu loại hiệu ứng nào, thì các giới từ đúng và phổ biến nhất là “trên”. Việc sử dụng đúng cấu trúc “hiệu ứng trên + danh từ” sẽ giúp bạn thể hiện nó rõ ràng hơn và chính xác hơn trong tiếng Anh.
Nguồn: http://www.ckconitsha.com/vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.