Tổng hợp 50 tính từ mạnh trong tiếng anh thường dùng

Để thay thế cấu trúc nhấn mạnh “rất + tính từ” bằng tiếng Anh và giới hạn cấu trúc trong câu và đoạn văn, bạn có thể sử dụng các tính từ mạnh trong tiếng Anh được khỉ chia sẻ trong văn bản này để làm mới nội dung của bạn.

Hàng triệu trẻ em đã phát triển các kỹ năng ngôn ngữ của chúng thông qua các ứng dụng học tập của khỉ

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về các sản phẩm và tuyến học học cho trẻ em.

*Vui lòng kiểm tra tên đầy đủ của bạn *Vui lòng kiểm tra số điện thoại để được tư vấn miễn phí

Tính từ mạnh mẽ trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa: Tính từ mạnh là nhóm từ được sử dụng để mô tả mức độ cao nhất của một đối tượng, sự cố hoặc trạng thái, tính cách của con người. Theo đó, một trong những cấu trúc thường đi kèm với các tính từ để thể hiện sự nhấn mạnh là “rất + adj” như “rất tốt, rất đẹp, v.v.”. Để thay thế cụm từ này, bạn có thể sử dụng các tính từ mạnh mẽ để tránh lặp lại.

Chức năng: Nhấn mạnh mức độ, mức độ của sự vật, vật hoặc địa vị, tính cách xấu của một người.

Ví dụ:

rất tốt => tuyệt vời

rất thú vị => hấp dẫn

rất vui tính => vui nhộn

rất xấu => khủng khiếp

rất tức giận => tức giận

Tính từ mạnh mẽ trong tiếng Anh là gì? (Ảnh: Internet)

Làm thế nào để thay đổi từ bình thường sang nhấn mạnh

Để chuyển đổi từ tính từ bình thường sang tính từ mạnh, bạn cũng có thể thêm “rất, so sánh …” để tăng mức độ. Tuy nhiên, chúng ta nên thay thế từ này bằng một tính từ khác bằng cấp cao hơn hoặc cấp cao nhất để tăng sự phong phú của các câu và đoạn văn. Dưới đây là một số ví dụ:

Xem Thêm:  Cách dùng Can Could May Might chuẩn xác + Bài tập có đáp án!

1. Angry – tức giận (tức giận – điên rồ)

2. Bad – khủng khiếp, khủng khiếp, khủng khiếp (xấu – khủng khiếp, khủng khiếp, khủng khiếp)

3. Lớn – khổng lồ, khổng lồ, khổng lồ (lớn – đồ sộ, khổng lồ)

4. Sạch sẽ – không tì vết (sạch – không có vết bẩn)

5. Lạnh – đóng băng (lạnh – đóng băng)

Tham khảo: Lưu các tính từ trong kích thước tiếng Anh hoàn chỉnh nhất

50 Nhấn mạnh bằng tiếng Anh

Trong phần này, Shining Home – Gia đình Anh Ngữ sẽ chia sẻ danh sách từ mạnh mẽ bằng tiếng Anh để giúp bạn sử dụng nó dễ dàng khi tham gia các kỳ thi kỹ năng.

Danh sách này mạnh mẽ bằng tiếng Anh. (Ảnh: Internet)

1. Sợ hãi – kinh hoàng (sợ hãi – sợ hãi)

2. Xấu – Tội ác (xấu, xấu – ác, tàn bạo, xấu xa)

3. Đẹp – tinh tế (đẹp, đẹp – tinh tế, cực kỳ đẹp)

4. Big – to lớn (lớn – rộng lớn)

5. Sáng – rực rỡ (SURING, SURY SURAR – Sáng)

6. Khả năng – Thành tựu (có khả năng, có khả năng – tài năng hoàn hảo)

7. Sạch sẽ – không tì vết (sạch – sạch)

8. Thông minh – Brilliant (đau khổ, tài năng, lành nghề – rất thông minh, tài năng)

9. Thông thường – Bảo thủ (cũ – Bảo thủ)

10.

11. Dirty – Filthy – Squalid (bẩn – bẩn – rất bẩn)

12. Dry – khô (khô – khô)

Xem Thêm:  Review sách toán lớp 1 cùng học để phát triển năng lực có điểm gì nổi bật?

13. Háo hức – Keen (háo hức, háo hức, mong muốn – sự tha thiết)

14. Nhanh chóng – nhanh (nhanh – nhanh)

15.

16. Hài hước – vui nhộn (vui vẻ – vui vẻ, vui tính)

17. Tốt – Tuyệt vời, tuyệt vời, xuất sắc (tốt – phi thường, kỳ quái, tuyệt vời.)

18. Hạnh phúc – Jubilant (Hạnh phúc – Niềm vui)

19.

20. đói – đói (đói – đói)

21. Thú vị – hấp dẫn (thú vị – quyến rũ, mê hoặc)

22. Lớn – khổng lồ (lớn – khổng lồ)

23. Lively – Hoạt động (sống động, hoạt động, tràn đầy năng lượng – thú vị)

24. Yêu – ngưỡng mộ (thân yêu, tình yêu – niềm đam mê)

25.

26 .. cổ xưa (cổ – cổ đại)

27. nghèo – nghèo (nghèo – nghèo)

28. xinh đẹp – Tuyệt đẹp (đẹp – rực rỡ, tráng lệ, vinh quang)

29. Khá – im lặng (im lặng – Tổng thống MI)

30. Rủi ro – nguy hiểm (nguy cơ – nguy hiểm)

31. Roomy – rộng rãi (không gian – rộng rãi)

32. Rude – thô tục (thô lỗ, bất lịch sự – tục tĩu)

33. Nghiêm túc – trang trọng ( – trang trọng)

34. Đáng sợ – kinh hoàng (kinh hoàng – khủng khiếp)

35. Nhỏ – Tiny (Nhỏ – Tiny)

36. Đáng ngạc nhiên – đáng kinh ngạc (ngạc nhiên – ngạc nhiên, sốc)

37. Mạnh – không chịu khuất phục (mạnh mẽ – mạnh mẽ)

38. Ngu ngốc – ngu ngốc (ngu ngốc – thần thánh)

Xem Thêm:  Câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh: Định nghĩ, cấu trúc, cách dùng & bài tập

39. Tasty – ngon (ngon, đầy hương vị – ngon miệng)

40. Mệt mỏi – kiệt sức (kiệt sức)

41. Thin – Gaunt (mỏng, mỏng – haggard mỏng)

42.

43. Cũ – cổ đại (cổ – cổ đại)

44. Thông minh – Brilliant (Smart – Shine)

45. Thở ra – hồi hộp (phấn khích – run rẩy, chạm vào)

46. ​​Đẹp – Tuyệt đẹp (Đẹp – Tuyệt đẹp)

47. Nice – Marvelous (tốt – kỳ diệu, phi thường)

48. Chúc mừng vui vẻ (hạnh phúc- áp đảo)

49. Chắc chắn – tích cực (chắc chắn – quyết đoán)

50. Có giá trị – quý giá (có giá trị – có giá trị)

51. Yếu – yếu (yếu – yếu)

52. Ướt – ngâm (ướt – ướt)

53. Wicky – Villainous (ác – tàn bạo)

54. Wise – Thanh thiện (khôn ngoan, thấp – Tính toàn vẹn)

55. Lo lắng – lo lắng (lo lắng – lo lắng)

Bằng cách sử dụng linh hoạt các tính từ mạnh mẽ trong tiếng Anh, bạn có thể thực hiện đoạn văn, bài viết hoặc đơn giản là một câu hấp dẫn hơn. Thực hành thường xuyên để tăng kỹ năng viết của bạn!

Tôi chúc bạn học tập tốt!

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *