Table of Contents
Có khả năng đi với những giới từ nào? Trong tiếng Anh, “có khả năng” thường đi với giới từ “của” để chỉ ra khả năng thực hiện một hành động nhất định. Đây là một điểm ngữ pháp cơ bản nhưng dễ dàng gây nhầm lẫn cho người học. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiêu chuẩn ngữ pháp “có khả năng” và tránh các lỗi khi sử dụng, hãy để khỉ tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.
Có khả năng có nghĩa là gì?
Có khả năng là một tính từ bằng tiếng Anh, được sử dụng để mô tả ai đó hoặc một cái gì đó có khả năng, có khả năng hoặc đủ điều kiện để thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
-
Cô ấy là một kỹ sư rất có khả năng. (Cô ấy là một kỹ sư rất giỏi.)
-
Hệ thống có khả năng xử lý một lượng lớn dữ liệu. (Hệ thống này có khả năng xử lý một lượng lớn dữ liệu.)
Từ “có khả năng” thường được sử dụng trong cả văn học nói và viết để đánh giá năng lực, kỹ năng hoặc tiềm năng của một người hoặc đối tượng để hoàn thành một cái gì đó.
Có khả năng đi với những giới từ nào?
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường tự hỏi việc chuẩn bị + có khả năng là gì, đặc biệt là khi được sử dụng trong các câu mô tả khả năng hoặc khả năng của họ.
Trong thực tế, “có khả năng” luôn đi với giới từ “của”. Cấu trúc tiêu chuẩn là: có khả năng + danh từ / v-ing danh từ, được sử dụng để mô tả ai đó hoặc một cái gì đó có khả năng thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
-
Cô ấy có khả năng quản lý một đội ngũ lớn. (Cô ấy có khả năng quản lý một nhóm lớn.)
-
Thiết bị này có khả năng ghi âm thanh chất lượng cao. (Thiết bị này có thể ghi lại chất lượng cao.)
Điều quan trọng là phải nhớ không sử dụng các giới luật sai. Nhiều người đã học nhầm cách “có khả năng làm điều gì đó”, nhưng đây là một lỗi ngữ pháp. Chỉ có “có khả năng” là cách sử dụng đúng tiếng Anh.
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa và trái với khả năng
Khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh, bạn không nhất thiết phải lặp lại từ khả năng nhiều lần. Việc sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc từ trái nghĩa theo ngữ cảnh sẽ giúp câu tự nhiên, mượt mà và thể hiện tốt hơn ý nghĩa của ý nghĩa bạn muốn truyền đạt như sau:
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với “có khả năng”
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa của người Việt Nam |
Có thể |
Có thể, có khả năng |
Có thẩm quyền |
Thành thạo, có khả năng |
Có tay nghề cao |
Có tay nghề cao |
Thành thạo |
Thành thạo, giỏi Giang |
Đã nói chuyện |
Tài năng |
Có năng khiếu |
Tử năng, năng lực đặc biệt |
Có hiệu quả |
Hiệu quả, có khả năng xử lý tốt |
Lão luyện |
Tốt, trưởng thành |
Hoàn thành |
Được công nhận là tốt |
Đạt tiêu chuẩn |
Đủ điều kiện, trình độ |
PHÙ HỢP |
Thích hợp, có khả năng |
Có kinh nghiệm |
Có kinh nghiệm |
Linh hoạt |
Linh hoạt, đa năng |
Mạnh |
Kỹ năng mạnh mẽ, vững chắc |
Tháo vát |
Giỏi quản lý, tháo vát |
Các từ/cụm từ chống lại “có khả năng”
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa của người Việt Nam |
Không có khả năng |
Không có khả năng |
Không đủ năng lực |
Không đủ năng lực |
Bất tử |
Vụng về, không có kỹ năng |
Không có kỹ năng |
Không có kỹ năng |
Không đủ tiêu chuẩn |
Không đủ trình độ |
Không hiệu quả |
Không hiệu quả |
Bất lực |
Bất lực, không đủ sức mạnh |
Không phù hợp |
Không phù hợp, không đủ năng lực |
Nghiệp dư |
Nghiệp dư, thiếu chuyên môn |
Chưa được đào tạo |
Không chịu nổi |
Hậu đậu |
Dò dẫm, vụng về |
Bất lực |
Không thể tự xoay |
Chưa sẵn sàng |
Chưa sẵn sàng |
Yếu đuối |
Yếu, không ổn định |
Lưu ý khi sử dụng khả năng bằng tiếng Anh
Để sử dụng các giới từ ngữ pháp trong tiếng Anh, mọi người nên lưu ý một số vấn đề sau:
-
Khả năng là một tính từ, không phải động từ. Luôn luôn sử dụng với “thành” (am/is/is/was/was).
-
Luôn luôn đi với giới từ “của” không nên sử dụng “lớn” hoặc “cho”.
-
Theo sau “có khả năng” là danh từ hoặc V-ing. Ví dụ: Cô ấy có khả năng đặt ra vấn đề.
-
Áp dụng cho cả người và mọi thứ. Ví dụ: Thiết bị này có khả năng ghi âm thanh.
-
Thường được sử dụng trong đánh giá bối cảnh về năng lực hoặc kỹ năng. Đặc biệt phổ biến trong mô tả học tập hoặc chuyên nghiệp.
“Có khả năng là gì?” Là một trong những kiến thức ngữ pháp nhỏ nhưng nó rất quan trọng trong hành trình học tiếng Anh. Nắm vững các điểm như vậy giúp trẻ sử dụng ngôn ngữ chính xác và linh hoạt hơn sớm. Để giúp trẻ truy cập tiếng Anh một cách tự nhiên, có phương pháp và toàn diện, ứng dụng Super Shining Home – Gia đình Anh Ngữ cung cấp một lộ trình học tập phù hợp cho mỗi độ tuổi từ 0 đến 11 tuổi. Trẻ em sẽ được phát triển đầy đủ 4 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết thông qua các bài học tương tác, sống động và quốc tế. https://www.youtube.com/watch?v=OTPUOA_LKUK Vui lòng đăng ký dùng thử miễn phí để xây dựng một nền tảng tiếng Anh vững chắc từ hôm nay! Đăng ký dùng thử miễn phí ngay bây giờ |
Câu hỏi thường gặp – Một số câu hỏi phổ biến về khả năng
1. “Có khả năng” với loại từ nào?
“Có khả năng” luôn đi với giới từ “của”. Đây là một cấu trúc tiêu chuẩn ngữ pháp, được sử dụng để nói ai đó hoặc một cái gì đó có khả năng thực hiện một hành động nhất định.
Ví dụ: anh ấy có khả năng học thời gian.
2. Bạn có thể sử dụng “có khả năng” thay vì “có khả năng” không?
Không. “Có khả năng” là một ngữ pháp bằng tiếng Anh. Cấu trúc chính xác phải là “có khả năng + V-ing hoặc danh từ”.
-
Sai: Cô ấy có khả năng quản lý một đội.
-
Đúng: Cô ấy có khả năng quản lý một đội.
3. “Có khả năng” là tính từ hoặc động từ?
Có khả năng là một tính từ, được sử dụng để mô tả năng lực và khả năng của một người hoặc đối tượng. Nó không được chia thành một động từ.
4. Bạn có thể sử dụng “có khả năng” với mọi thứ không?
Có. “Có khả năng” được sử dụng cả với mọi người và mọi thứ. Khi nói đến mọi thứ, nó thường có nghĩa là “có thể thực hiện các chức năng nhất định”.
Ví dụ: điện thoại này có khả năng quay video 4K.
5. “Có khả năng” có thể thay thế nó bằng các từ khác?
Bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa như “có thể”, “có khả năng”, nhưng chúng không hoàn toàn thay thế lẫn nhau trong tất cả các ngữ cảnh.
Ví dụ:
-
Anh ấy chỉ để bơi.
-
Anh ấy có khả năng bơi lội.
Hai câu này gần với ý nghĩa, nhưng khả năng thường có một sắc thái trang trọng hoặc đánh giá công suất cao hơn.
Kết luận
Hy vọng, thông qua các nội dung trên, bạn hiểu những gì có khả năng đi với loại giới từ nào, cũng như việc sử dụng chính xác câu. Ghi nhớ cấu trúc “có khả năng” sẽ giúp bạn thể hiện sự tự nhiên và đúng ngữ pháp hơn trong tiếng Anh.
Nguồn: http://www.ckconitsha.com/vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.