Table of Contents
Ngôn ngữ sống và gián tiếp trong tiếng Anh là hai thành phần quan trọng trong câu. Nhờ họ, ý nghĩa của câu sẽ rõ ràng và đầy đủ nhất. Để hiểu rõ hơn đối tượng trực tiếp và đối tượng gián tiếp là gì, vui lòng tham khảo bài viết sau.
Ngôn ngữ mới là gì?
Đối tượng (đối tượng) là một danh từ hoặc đại từ. Nó được sử dụng để tham khảo đối tượng bị ảnh hưởng bởi đối tượng. Ngôn ngữ mới có vai trò làm rõ và đầy đủ ý nghĩa của động từ trong câu. Do đó giúp truyền đạt đủ ý tưởng theo cách cụ thể nhất.
Ngôn ngữ mới trong tiếng Anh (đối tượng trực tiếp) là gì?
Ngôn ngữ trực tiếp là một cụm danh từ hoặc danh từ mà chủ đề của câu thực hiện một hành động. Ngôn ngữ trực tiếp sẽ trả lời câu hỏi “cái gì” hoặc “ai” của câu. Đó là người/đối tượng của hành động trong một câu. Tuy nhiên, không phải tất cả các câu đều cần các đối tượng trực tiếp, như một động từ.
Trực tiếp của câu có thể dễ dàng nhận ra khi bạn biết cách xác định nó. Ngôn ngữ trực tiếp thường sẽ làm theo hành động thực hiện chủ đề.
Ví dụ về các đối tượng trực tiếp:
-
“Em gái tôi đã rút máy làm tóc.” Trong câu này, “người làm tóc” là một đối tượng trực tiếp, theo động từ “Unplugged” và chủ đề là “em gái tôi”.
-
“Hàng xóm của anh ta chặt cây.” Trong câu này, “cây” là một vật thể sống, theo động từ “cắt giảm” và chủ thể là “hàng xóm của anh ta”.
-
“Chiếc xe SW đã vượt qua một con mương.” Trong câu này, “một con mương” là một ngôn ngữ trực tiếp, theo động từ “SW được thực hiện” và chủ đề là “chiếc xe”.
Vai trò của một đối tượng trực tiếp (đối tượng trực tiếp) là gì?
Các đại từ được chia thành chủ đề (đại từ chủ đề) và đại từ đối tượng (đại từ đối tượng). Cụ thể, đại từ: tôi, bạn, nó, anh ấy, cô ấy, chúng tôi, Mon, có chức năng tạo ra một ngôn ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
-
Tôi đã mua nó ngày hôm qua.
-
Tôi nhớ anh ấy rất nhiều.
Danh từ hoạt động như các đối tượng trực tiếp
Danh từ cho biết mọi người, đối tượng hoặc mọi thứ có thể được thực hiện trực tiếp
Ví dụ:
-
Tôi đã mua một máy tính bảng mới vào tháng trước.
-
Ngày mai, tôi sẽ đến sở thú cùng gia đình.
Cụm từ hoạt động như các đối tượng trực tiếp
Các động từ-Gerunds (V-ing) hoặc các infinitives (TO-V) có thể hoạt động như một đối tượng trực tiếp.
Ví dụ:
- Anh ấy thích chơi bóng đá. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
- Tôi hy vọng sẽ dọn dẹp nhà cửa sớm. (Tôi hy vọng sẽ dọn dẹp nhà cửa sớm.)
Trong ví dụ này, “Để hoàn thành bài tập về nhà của tôi sớm” có chức năng của một đối tượng trực tiếp của động từ “hy vọng”.
Điều khoản của ngôn ngữ đóng vai trò đối tượng trực tiếp
Một đề xuất chứa chủ thể và động từ có thể được sử dụng làm đối tượng trực tiếp của động từ trong câu chính. Đây thường là mệnh đề danh từ.
Cấu trúc: S + V + (đó/nếu/liệu/liệu) + S + V
Ví dụ:
-
Lan Beliew rằng cô ấy có thể làm điều đó. (Lan tin rằng cô ấy có thể làm điều đó.) → → Rằng cô ấy có thể làm điều đó Là đề xuất cho động từ động từ Tin tưởng.
-
Anh không biết cô sống ở đâu. (Anh ấy không biết cô ấy sống ở đâu.) Cô ấy sống ở đâu là điều khoản là ngôn ngữ mới Biết.
-
Chúng tôi tự hỏi nếu họ sẽ đến. (Chúng tôi tự hỏi nếu họ sẽ đến.) Nếu họ sẽ đến là ngôn ngữ mới cho Thắc mắc.
Lưu ý: Đề xuất là một ngôn ngữ mới thường bắt đầu với điều đó, nếu, cho dù hoặc các từ để hỏi (wh-squesters) như Cái gì, ở đâu, tại sao, làm thế nào …Tùy thuộc vào nội dung được thể hiện.
Đối tượng gián tiếp trong tiếng Anh (đối tượng gián tiếp) là gì?
Một ngôn ngữ gián tiếp là một cụm từ, đại từ hoặc danh từ báo hiệu những gì hoặc ai nhận được hành động từ ngôn ngữ trực tiếp. Các đối tượng gián tiếp là những người/đối tượng hành động từ ngôn ngữ trực tiếp. Và chỉ xuất hiện gián tiếp khi có một ngôn ngữ trực tiếp trong câu.
Ví dụ về các đối tượng gián tiếp:
-
“Tôi đã đưa bản sao duy nhất của mình cho bạn của anh ấy.” Trong câu này, “bản sao duy nhất của tôi” là một ngôn ngữ trực tiếp, theo động từ “đã cho” và đối tượng gián tiếp là “bạn của anh ấy”.
-
“Mặt trăng đúc một ánh sáng kỳ lạ trên cảnh quan.” Trong câu này, “một ánh sáng kỳ lạ” là một đối tượng trực tiếp, theo động từ “diễn viên” và ngôn ngữ mới gián tiếp là “phong cảnh”.
-
“Người cha nấu bữa tối cho con gái mình.” Trong câu này, “bữa tối” là một đối tượng sống, theo động từ “nấu chín” và đối tượng gián tiếp là “con gái của anh ấy”.
Danh từ hoạt động như các đối tượng gián tiếp
Các danh từ chỉ ra những người, nhóm người hoặc đối tượng có thể đứng sau động từ và trước ngôn ngữ trực tiếp để tạo ra một đối tượng gián tiếp.
Cấu trúc: S + V + Đối tượng gián tiếp (danh từ) + Đối tượng trực tiếp
Ví dụ:
-
Cô đã gửi cho bạn bè của mình một tấm bưu thiếp. Bạn của cô ấy là một đối tượng gián tiếp, một tấm bưu thiếp là một ngôn ngữ trực tiếp.
-
Chúng tôi đã nói với giáo viên câu trả lời. Giáo viên Nhận thông tin – hành động như đối tượng gián tiếp.
Phát âm (đại từ) hoạt động như các đối tượng gián tiếp
Các đại từ như Tôi, bạn, anh ấy, cô ấy, nó, chúng tôi, họ Có thể được sử dụng để thay thế danh từ như một ngôn ngữ gián tiếp.
Ví dụ:
-
Tôi đã cho anh ta vé. → Anh ta Là một đại từ như một ngôn ngữ gián tiếp.
-
Họ chỉ cho chúng tôi ngôi nhà mới của họ. → Chúng ta Là người nhận “chương trình”.
Lưu ý: Khi sử dụng đại từ làm ngôn ngữ mới, cần phải chọn dạng ngôn ngữ mới, không sử dụng biểu mẫu chủ đề (Anh taThì chúng tôiThì họ…).
Thuật ngữ (cụm từ danh từ) đóng vai trò của các đối tượng gián tiếp
Một cụm gồm nhiều từ được mô tả và bổ sung cho các danh từ chính cũng có thể là một đối tượng gián tiếp nếu nó chỉ là một người/một hành động.
Ví dụ:
-
Đầu bếp nấu những vị khách mệt mỏi, đói khát một bữa ăn đặc biệt. Những vị khách mệt mỏi, đói khát là một cụm danh từ như một ngôn ngữ gián tiếp.
-
Tôi đã mua cậu bé lịch sự đó trong góc một chiếc xe đồ chơi. → cụm Cậu bé lịch sự đó trong góc là đối tượng gián tiếp.
Mệnh đề tương đối (mệnh đề tương đối) hoạt động như các đối tượng gián tiếp
Một mệnh đề tương đối đi kèm với danh từ có thể tạo thành một cụm gián tiếp với nhau – giúp xác định người/đối tượng hành động.
Ví dụ:
-
Họ cho sinh viên đã thất bại hai lần cơ hội khác. Học sinh đã thất bại hai lần là cụm từ của các điều khoản quan hệ để tạo đối tượng gián tiếp.
-
Cô đề nghị cô gái mà mọi người đều ngưỡng mộ một số lời khuyên. Cô gái mà mọi người đều ngưỡng mộ Một người chấp nhận lời khuyên – quy định hành động ngỏ ý.
Phân biệt các đối tượng trực tiếp và gián tiếp bằng tiếng Anh
Như nhau:
Các đối tượng trực tiếp và gián tiếp có thể là danh từ, danh từ hoặc đại từ. Thực tế là nó là một đối tượng trực tiếp hoặc gián tiếp phụ thuộc vào hành động của đối tượng.
Khác biệt:
Trong tiếng Anh, đối tượng trực tiếp và đối tượng gián tiếp (đối tượng gián tiếp) đóng một vai trò rất quan trọng trong cấu trúc câu. Mặc dù tất cả chúng đều là các thành phần bổ sung cho động từ, nhưng chúng có sự khác biệt đáng kể về vị trí trong câu, chức năng và cách sử dụng. Hãy tìm hiểu những khác biệt này thông qua bảng so sánh bên dưới.
Diện mạo | Đối tượng trực tiếp (đối tượng trực tiếp) | Đối tượng gián tiếp (đối tượng gián tiếp) |
---|---|---|
Vị trí trong câu | Thường đứng ngay sau động từ chính trong câu | Thường đứng trước ngôn ngữ mới và có thể đứng sau giới từ (nếu có) |
Câu hỏi để tìm ngôn ngữ | Đặt câu hỏi “Cái gì?” Hoặc “Ai?” Để tìm ngôn ngữ mới | Đặt câu hỏi “cho ai?”, “Vì ai?” Hoặc “để làm gì?”, “Vì cái gì?” |
Tính chất của tân sinh | Đối tượng trực tiếp nhận hành động của động từ trong câu | Đối tượng gián tiếp nhận được lợi ích hoặc là người hành động từ ngôn ngữ trực tiếp |
Cấu trúc sử dụng giới từ | Không cần giới từ để xác định trực tiếp. | Thường đi kèm với các giới từ như to lớnThì vì Để chỉ định chủ đề hành động |
Ví dụ | Ông đã cho Mary một cuốn sách. (Ngôn ngữ trực tiếp: Một cuốn sách; Ngôn ngữ mới gián tiếp: Mary) | Cô đã viết một lá thư cho bà của mình. (Trực tiếp Ngôn ngữ mới: Một lá thư; Kết nối gián tiếp: Bà của cô ấy) |
Vai trò trong câu | Đối tượng trực tiếp là những chủ đề chính nhận được động từ | Đối tượng gián tiếp là một người/đối tượng nhận được lợi ích hoặc là mục đích của hành động |
Ghi chú:
-
Ngôn ngữ mới trả lời trực tiếp câu hỏi “Cái gì?” Hoặc “Ai?” và nhận hành động trực tiếp từ động từ. Nó là đối tượng chính trong hành động được mô tả trong câu.
-
Ví dụ: Cô đã mua một món quà cho bạn bè của mình. (Câu hỏi: “Cô ấy đã mua gì?” → → Một món quà là ngôn ngữ trực tiếp.)
-
-
Ngôn ngữ mới gián tiếp trả lời câu hỏi “cho ai?”, “Vì ai?” Và thường chỉ có người hoặc đối tượng được hưởng lợi từ hành động. Đối tượng gián tiếp có thể đứng trực tiếp hoặc đi kèm với giới từ.
-
Ví dụ: Ông đã cho Mary một cuốn sách. (Câu hỏi: “Anh ấy đã đưa một cuốn sách cho ai?” → → → Mary Là một ngôn ngữ gián tiếp.)
-
-
Một câu có thể có cả đối tượng trực tiếp và gián tiếp, nhưng các đối tượng gián tiếp không thể đứng một mình mà không có bàn thờ trực tiếp.
-
Các câu với các đối tượng gián tiếp thường sử dụng giới từ (to lớnThì vì) để đề cập đến khán giả.
Các bài tập để phân biệt ngôn ngữ chính và gián tiếp
Bài tập 1: Các từ táo bạo dưới đây là các môn học, tinh vân trực tiếp hay gián tiếp?
-
Cô đã gửi email cho bạn bè của mình.
-
Sally sẽ giúp bạn với nhà ở của bạn.
-
Bạn đã đặt chìa khóa ở đâu?
-
Anh ta đã cho thêm một túi tiền.
-
Alice đã viết một cuốn sách về Cách mạng Pháp.
-
Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.
-
Anh ta đưa cho cô một bông hoa.
-
Cha tôi đã mua cho chúng tôi một chiếc TV mới.
-
John đã bán cho tôi chiếc xe của anh ấy.
-
Tôi chúc bạn may mắn
Trả lời
-
Đối tượng gián tiếp
-
Đối tượng trực tiếp
-
Chủ thể
-
Đối tượng gián tiếp
-
Chủ thể
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng A hoặc B để hoàn thành các câu sau?
1. Bạn có thể giải thích điều này …………………………..?
-
me
-
cho tôi
2. Vui lòng gửi lời mời.
-
lớn anh ấy
-
Anh ta
3. Tôi đã nói với …………………………… .. sự thật.
-
Anh hùng
-
đến bầy đàn
4. Vui lòng gửi lời mời …………………………… ..
-
lớn anh ấy
-
Anh ta
5. Tôi đã gọi là ……………………………. Vào buổi sáng.
-
đến bầy đàn
-
Anh hùng
6. Cuốn sách khi bạn đã đọc xong nó.
-
me
-
cho tôi
7. Đưa cho cuốn sách này …………………………………………………… Cạn điện và
-
Anh hùng
-
đến bầy đàn
8. Bạn có thể gửi báo cáo đó …………………………….
-
me
-
cho tôi
9. Bạn có thể gửi tập tin của bạn không?
-
me
-
cho tôi
10. Tôi đã trao chìa khóa của mình ………………………………..
-
Anh ta
-
lớn anh ấy
11. Lending ……………………… .. một số tiền.
-
me
-
cho tôi
12. Đưa hoa hoa …………………………….
-
Anh hùng
-
đến bầy đàn
Trả lời:
-
B
-
B
-
MỘT
-
MỘT
-
B
-
MỘT
-
B
-
B
-
MỘT
-
B
-
MỘT
-
B
Bài 3: Xác định các từ gạch sau đây là ngôn ngữ trực tiếp hay gián tiếp?
1. Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
2. Anh ấy đã chơi bóng đá với bạn bè ngày hôm qua.
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
3. Tôi chúc bạn hạnh phúc.
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
4.
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
5. Cho tôi xem album ảnh của bạn.
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
6. Bạn sẽ cho tôi cuốn sách?
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
7. Giáo viên đã cho chúng tôi rất nhiều bài tập về nhà.
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
8. Họ ăn gà cho bữa tối.
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
9. Anh ấy đã mua cho cô ấy một chiếc vòng cổ đẹp.
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
10. Tôi đã gửi cho họ một email.
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
11. Họ đề nghị tôi một công việc.
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
12. Học sinh hỏi giáo viên rất nhiều câu hỏi.
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
13. Ông đã viết cuốn sách khi ông ở Tây Ban Nha.
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
14. Họ đã xem bộ phim cùng nhau.
-
Đối tượng trực tiếp
-
Đối tượng gián tiếp
Trả lời:
-
MỘT
-
MỘT
-
MỘT
-
B
-
MỘT
-
MỘT
-
B
-
MỘT
-
MỘT
-
B
-
MỘT
-
B
-
MỘT
-
MỘT
Trên đây là kiến thức về các đối tượng trực tiếp và gián tiếp trong tiếng Anh. Hy vọng rằng kiến thức trên sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt hai loại ngôn ngữ mới. Đồng thời, áp dụng tốt khi làm bài tập về nhà và trong giao tiếp hàng ngày của bạn.
Nguồn: http://www.ckconitsha.com/vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.