Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập (có đáp án)

“Bạn đi gì với giới từ?” Đó là một câu hỏi phổ biến của nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là khi họ muốn sử dụng đúng ngữ pháp bằng văn bản và giao tiếp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu cấu trúc, cách sử dụng “nhận thức” với các giới từ phù hợp với các bài tập với câu trả lời để thực hành hiệu quả.

Nhận thức có nghĩa là gì?

Nhận thức là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhận thức, nhận thức và biết về điều gì đó. Nhận thức thường mô tả tình trạng của một người khi họ có kiến thức, thông tin hoặc cảm xúc về điều gì đó, sự cố, tình huống hoặc vấn đề.

Ví dụ: Cô ấy nhận thức được những rủi ro liên quan. (Cô ấy nhận thức được những rủi ro.)

Những loại giới từ được biết?

Nhận thức thường đi với giới từ của phổ biến nhất. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn cũng có thể thấy nó đi với hoặc theo sau là mệnh đề thực sự.

Tìm hiểu thêm: Cách sử dụng và xác định giới từ bằng tiếng Anh (giới từ)

1. Nhận thức được

Cấu trúc: Nhận thức về + danh từ / v-ing

Mô tả một người nhận thức, hiểu hoặc nhận thức về một điều, sự cố hoặc hành động cụ thể.

Ví dụ: Tôi đã nhận ra ai đó đang theo dõi tôi. (Tôi nhận ra ai đó đang nhìn tôi.)

2. Nhận thức về

Cấu trúc: Nhận thức về + danh từ

Cấu trúc này cũng có nghĩa là nhận thức được một cái gì đó, nhưng ít phổ biến hơn “nhận thức về”. Trong nhiều trường hợp, về có thể được thay thế bằng.

Ví dụ: Bạn có biết về các chính sách của công ty mới không? (Bạn có biết về các chính sách mới của công ty không?)

3. Nhận thức được rằng

Cấu trúc: Nhận thức được rằng + mệnh đề (mệnh đề)

Cấu trúc này được sử dụng khi “nhận thức” được theo sau bởi một đề xuất hoàn chỉnh, mô tả một người biết hoặc nhận ra một sự thật, một thông tin cụ thể.

Ví dụ: Cô ấy là một phần mềm mà thời hạn cho dự án đang đến gần. (Cô ấy nhận ra rằng thuật ngữ của dự án đang đến gần.)

Nhận thức là một tính từ trong tiếng Anh. (Ảnh: Bộ sưu tập Internet)

Cấu trúc nhận thức bằng tiếng Anh

Nhận thức không phải là một động từ hoặc danh từ phức tạp, nhưng nó là một tính từ mô tả trạng thái nhận thức với các cấu trúc chính sau:

Xem Thêm:  Hướng dẫn cách tự thiết kế và làm đồ dùng dạy học toán lớp 5

1. Mô tả chủ đề nhận thức, biết hoặc nhận thức về một điều, sự cố hoặc hành động cụ thể

Cấu trúc: S + BE/trở thành/GET + AWARE + OF + DOUN/V-ING

Trong đó:

  • “BE” (AM, là, là, là): Mô tả trạng thái nhận thức hiện có.

  • “Trở thành” / “Nhận”: Mô tả quá trình bắt đầu nhận thức được.

Ví dụ:

  1. Chúng tôi nhận thức được những thay đổi. (Chúng tôi nhận thức được những thay đổi.)

  2. Anh ta cần phải nhận thức được trách nhiệm của mình. (Anh ấy cần nhận thức được trách nhiệm của mình.)

2. Mô tả đối tượng biết hoặc nhận ra sự thật, một thông tin cụ thể

Cấu trúc: S + BE/BE/GET + AWARE + That + mệnh đề

Cấu trúc này được sử dụng khi “nhận thức” được theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh (mệnh đề). Đề xuất này thường bắt đầu với “điều đó”.

Ví dụ:

  1. Họ nhận thức được rằng dự án sẽ mất rất nhiều nỗ lực. (Họ nhận ra rằng dự án sẽ mất rất nhiều nỗ lực.)

  2. Tôi nhận ra rằng tôi đã để ví ở nhà. (Tôi nhận ra rằng tôi đã để ví của mình ở nhà.)

Cấu trúc nhận thức bằng tiếng Anh. (Ảnh: Bộ sưu tập Internet)

Từ/cụm từ đồng nghĩa

Từ/cụm từ đồng nghĩa

Để thể hiện ý nghĩa của nhận thức, được gọi là nhận thức, bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa hoặc cụm từ sau:

Từ/cụm từ đồng nghĩa

Ngữ âm

Dịch

Ví dụ

Biết rõ

/ˈKɒnʃəs/

Ý thức, nhận thức, sự tỉnh táo

Cô trở nên ý thức về sự hiện diện của anh trong phòng. (Cô ấy nhận ra sự hiện diện của anh ấy trong phòng.)

Nhận thức

/ˈKɒnɪzənt/

Nhận thức, hiểu biết (thường là trang trọng)

Giám đốc điều hành là nhận thức về những thách thức mà công ty phải đối mặt. (Giám đốc điều hành nhận thức được những thách thức mà công ty đang phải đối mặt.)

Hiểu biết

/ˈNɒlɪdʒəbl/

Kiến thức hiểu biết, sâu sắc

Anh ấy rất kiến thức về lịch sử antient. (Anh ấy rất am hiểu về lịch sử cổ đại.)

Thông tin

/ɪnˈfɔːrmd/

Thông báo, có đủ thông tin

Điều quan trọng là giữ thông tin về các sự kiện toàn cầu. (Điều quan trọng là cập nhật thông tin về các sự kiện toàn cầu.)

Được thông báo (của)

/əˈpraɪzd/

Thông báo, đưa ra (trang trọng)

Nhóm đã được thông báo về sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch. (Nhóm đã được thông báo về một kế hoạch thay đổi đột ngột.)

Quen thuộc (với)

/fəˈmɪliər/

Sự quen thuộc, hiểu

Bạn có phải là thực phẩm với các quy trình bảo mật mới? (Bạn có quen thuộc với các quy trình bảo mật mới không?)

Từ/cụm từ chống lại nhận thức

Để thể hiện điều ngược lại với nhận thức (nhận thức, để biết), chúng ta có một số từ trái nghĩa hoặc cụm từ sau:

Xem Thêm:  5 Bài tập làm văn tả loài hoa mà em yêu thích giúp bé đạt điểm 9 điểm 10

Từ/cụm từ

Ngữ âm

Dịch

Ví dụ

Không biết

/ʌnˈwɛər/

Không biết, không biết, không biết

Cô hoàn toàn không biết về máy ghi máy máy ảnh. (Cô ấy hoàn toàn không nhận ra máy ảnh đang tự quay.)

Quên

/əˈblɪviəs/

Hoàn toàn không chú ý, không biết gì cả; khó quên

Anh ta rất say mê điện thoại đến nỗi anh ta là hoa để thông báo tàu. .

Không biết gì

/ˈꞮnərənt/

Không biết, thiếu kiến thức, sự thiếu hiểu biết

Nhiều người vẫn không biết gì về các tác động dài hạn tiềm năng của biến đổi khí hậu. (Nhiều người vẫn thiếu kiến thức về tác động lâu dài của biến đổi khí hậu.)

Lưu ý khi sử dụng quy trình AWARE +

Khi sử dụng nhận thức với giới từ, có một vài ghi chú quan trọng để đảm bảo bạn sử dụng đúng ngữ pháp và truyền đạt ý nghĩa:

  • Nhận thức không đứng trước danh từ: “Nhận thức” là một tính từ vị ngữ, nghĩa là, nó thường ở phía sau động từ “BE” (hoặc động từ được kết nối như, dường như, xuất hiện) thay vì đứng ngay trước danh từ để bổ sung cho tên của từ.

    • Đúng: Cô ấy nhận thức được sự nguy hiểm.

    • Sai: Cô ấy là một người nhận thức. (Nếu bạn muốn sử dụng nó, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ khác như “một người nhận thức rõ” hoặc biểu hiện lại các câu.)

  • Danh từ của “nhận thức” là “nhận thức”: “nhận thức” thường đi theo giới từ “của” (nhận thức về một cái gì đó) hoặc “trong số” (nhận thức giữa một nhóm người). Ví dụ: Có một nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề môi trường. (Có một nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề môi trường.)

Để hiểu đúng khi sử dụng nhận thức hoặc mở rộng các cấu trúc như lưu ý rằng, trẻ em cần có quyền truy cập vào tiếng Anh từ giai đoạn đầu. Với Shining Home – Gia đình Anh Ngữ – Một lộ trình toàn diện, em bé của bạn sẽ quen thuộc với từ vựng, ngữ pháp, cụm từ và giới luật thông qua hơn 1.100 sống động, dễ nhớ và dễ áp dụng.

https://www.youtube.com/watch?v=u5Mhtyjdejo

Không chỉ giúp trẻ em hiểu cấu trúc mà còn biết cách áp dụng ngữ pháp trong bối cảnh thực tế, Shining Home – Gia đình Anh Ngữ còn tích hợp các tính năng ghi điểm AI và báo cáo tiến trình chi tiết. Do đó, trẻ em tự tin phát triển tiếng Anh toàn diện ở nhà, trong khi cha mẹ dễ dàng đi cùng và đi theo hành trình của chúng.

Kinh nghiệm miễn phí và nhận được tới 50% đề nghị ở đây!

Shining Home - Gia đình Anh Ngữ - Một tuyến đường toàn diện và linh hoạt. (Ảnh: Khỉ)

Tập thể dục theo quy trình Aware + (có câu trả lời)

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào, đó hoặc (không điền) vào chỗ trống.

  1. Bạn có biết _____ rủi ro tiềm ẩn của khoản đầu tư này không?

  2. Cô ấy hoàn toàn nhận thức được _____ sự thật _____ quyết định của cô ấy sẽ ảnh hưởng đến nhiều người.

  3. Tôi đột nhiên nhận ra _____ một chiếc xe dừng lại bên ngoài.

  4. Các thành viên trong nhóm không biết _____ Thay đổi về dòng thời gian của dự án.

  5. Anh ta dường như hoàn toàn nhận thức được ____ đã làm tổn thương cảm xúc của cô.

  6. Điều cần thiết là phải biết _____ xung quanh bạn khi đi bộ qua các khu vực bận rộn.

  7. Chúng tôi biết _____ Tầm quan trọng _____ Bài tập thường xuyên cho sức khỏe.

  8. Cô ấy không biết _____ bất cứ ai đang theo dõi cô ấy.

  9. Bạn có biết _____ Chính sách mới liên quan đến công việc từ xa không?

  10. Tôi e rằng tôi không biết _____ những gì bạn đang nói.

Xem Thêm:  Kỹ năng nói trước đám đông: Lợi ích và cách rèn luyện

Câu trả lời bài tập về nhà

  1. Bạn có biết về rủi ro tiềm năng của khoản đầu tư này không?

  2. Cô ấy hoàn toàn nhận thức được thực tế rằng quyết định của cô ấy sẽ ảnh hưởng đến nhiều người.

  3. Tôi đột nhiên nhận ra một chiếc xe dừng lại bên ngoài.

  4. Các thành viên trong nhóm đã không nhận thức được những thay đổi đối với dòng thời gian của dự án.

  5. Anh dường như hoàn toàn nhận thức được rằng đã làm tổn thương cảm xúc của cô.

  6. Điều cần thiết là phải nhận thức được môi trường xung quanh bạn khi đi bộ qua những khu vực bận rộn.

  7. Chúng tôi nhận thức được tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên cho sức khỏe.

  8. Cô không nhận thức được rằng bất cứ ai đang theo dõi cô.

  9. Bạn có biết về chính sách mới liên quan đến công việc từ xa không?

  10. Tôi e rằng tôi không biết bạn đang nói gì.

[FAQ] Các câu hỏi khác về nhận thức

1. Bạn có thể sử dụng “nhận thức về” thay vì “nhận thức được” không?

Trong một số bối cảnh không hợp lý, bạn có thể nghe “nhận thức về”, nhưng “nhận thức” luôn là một cấu trúc tiêu chuẩn và được ưu tiên sử dụng trong mọi trường hợp, đặc biệt là bằng văn bản. Tránh sử dụng “nhận thức về” nếu bạn không chắc chắn.

2. “Nhận thức” có thể đứng danh từ?

Không. “Nhận thức” là một tính từ vị ngữ, nghĩa là, nó thường đứng sau động từ để bổ sung cho chủ đề. Bạn không sử dụng “nhận thức” trực tiếp trước một danh từ như “một người nhận thức”. Thay vào đó, bạn sẽ nói “một người nhận thức được”.

Xem thêm: loại từ nào khác nhau? Cấu trúc, sử dụng đúng & ghi chú

Các câu hỏi khác về nhận thức. (Ảnh: Bộ sưu tập Internet)

Hy vọng, thông qua bài viết này, bạn có một cái nhìn rõ ràng hơn và làm chủ cách sử dụng nhận thức với loại từ và cấu trúc liên quan nào. Thực hành thường xuyên với câu trả lời sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và tự tin áp dụng “nhận thức” vào giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra. Chúc bạn học tập tốt!

Nguồn: http://www.ckconitsha.com/vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *