Ashamed đi với giới từ gì? Cấu trúc chuẩn xác & Bài tập có đáp án!

Trong tiếng Anh, việc sử dụng giới luật được kèm theo tính từ như một yếu tố quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác. Với cụm từ “xấu hổ”, nhiều người học vẫn tự hỏi những gì xấu hổ đi cùng loại giới từ để thể hiện sự xấu hổ hoặc hối tiếc ngữ pháp. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu được cấu trúc “Chuẩn bị + xấu hổ”, sử dụng phổ biến, và các ví dụ và bài tập với câu trả lời để thực hành hiệu quả.

Xấu hổ có nghĩa là gì?

Xấu hổ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy xấu hổ, xấu hổ, xấu hổ vì bạn đã làm điều gì đó sai, phạm sai lầm hoặc vì một tình huống, hành động hoặc tính cách khiến bạn cảm thấy khó chịu, muốn che giấu. Nó thường mô tả một trạng thái tâm lý khi bạn nhận thức được một hành vi sai hoặc không mong muốn.

Ví dụ: cô cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình trong bữa tiệc. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình trong bữa tiệc.)

Điều gì xấu hổ với giới từ?

“Xấu hổ” là một tính từ mô tả cảm giác bối rối và xấu hổ. Khi đi kèm với các subdhins hoặc các cấu trúc khác, nó sẽ truyền đạt các sắc thái cụ thể hơn.

1. Xấu hổ

Cấu trúc: S + BE/FEEL + xấu hổ của + danh từ/đại từ/v-in

Ý nghĩa: xấu hổ, xấu hổ về điều gì đó/ai đó/cái gì. Thường chỉ ra nguyên nhân trực tiếp hoặc lý do tại sao ai đó cảm thấy xấu hổ.

Ví dụ: cô ấy đã xấu hổ về hành vi của mình trong bữa tiệc tối qua. (Cô ấy đã xấu hổ về hành vi của mình trong bữa tiệc tối qua.)

2. Xấu hổ về

Cấu trúc: S + Be/Feel + xấu hổ về + danh từ/đại từ

Ý nghĩa: xấu hổ, xấu hổ về một sự kiện, hành động hoặc tình huống cụ thể tương tự như “xấu hổ”. Tuy nhiên, “xấu hổ về” đôi khi hối tiếc hoặc nghĩ về sự cố đó.

Ví dụ: Cô ấy xấu hổ về những bình luận thô lỗ của mình. (Cô ấy xấu hổ về những bình luận thô lỗ của mình.)

3. Xấu hổ tại

Cấu trúc: S + BE/FEEL + xấu hổ tại + danh từ/đại từ

Ý nghĩa: xấu hổ, xấu hổ về một hành động, sự cố hoặc tình huống cụ thể. Đôi khi, cấu trúc này có thể đề cập đến sự xấu hổ của một cái gì đó.

Ví dụ: Cô ấy xấu hổ vì thiếu sự chuẩn bị cho cuộc họp quan trọng. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi chuẩn bị cho một cuộc họp quan trọng.)

Xấu hổ là một tính từ trong tiếng Anh. (Ảnh: Bộ sưu tập Internet)

Cấu trúc xấu hổ bằng tiếng Anh

Ngoài các cấu trúc xấu hổ với các giới từ phổ biến, có một số biểu thức khác cũng có sắc thái tương tự hoặc bổ sung cho ý nghĩa của tính từ này.

Xem Thêm:  Thì hiện tại đơn: Cấu trúc, cách dùng & bài tập có đáp án

1. Xấu hổ khi được

Cấu trúc: S + BE/FEEL + SEAKINGED là + Tính từ/V-ing/danh từ cụm từ

Cấu trúc này nhấn mạnh sự xấu hổ của trạng thái hiện tại, vai trò hoặc hành động của chủ đề.

Ví dụ: anh ta xấu hổ khi được tìm kiếm với bộ quần áo cũ kỹ. (Anh ấy xấu hổ khi được nhìn thấy với bộ quần áo cũ của mình.)

2. Hãy xấu hổ về bản thân

Cấu trúc: S + Be/Feel + xấu hổ về bản thân

Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự xấu hổ của bản thân, thường là vì tôi đã làm điều gì đó sai, ngu ngốc hoặc không phù hợp.

Ví dụ: Bạn nên xấu hổ về bản thân vì nói và phương tiện. (Bạn nên xấu hổ về bản thân vì đã nói những điều tồi tệ như vậy.)

3. Xấu hổ (đến xương) / (đến chết)

Cấu trúc: Một cái gì đó/ai đó + đặt + ai đó + xấu hổ

Đây là những cụm từ phóng đại, được sử dụng để nhấn mạnh mức độ xấu hổ, cho thấy người nói/người viết cảm thấy vô cùng, vô cùng xấu hổ.

Ví dụ: Khi tôi nhìn thấy các mục nhật ký cũ của mình, tôi đã xấu hổ về xương. (Khi tôi đọc các dòng nhật ký cũ, tôi đã xấu hổ khi chết.)

Cấu trúc xấu hổ bằng tiếng Anh. (Ảnh: Bộ sưu tập Internet)

Từ/cụm từ đồng nghĩa/trái với xấu hổ

Từ/cụm từ đồng nghĩa với sự xấu hổ

Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với sự xấu hổ, thường được sử dụng để mô tả các sắc thái khác nhau của sự xấu hổ, bối rối hoặc hối tiếc:

Từ/cụm từ đồng nghĩa

Ngữ âm

Dịch

Ví dụ

Xấu hổ

/ɪmˈbærəst/

Xấu hổ, bối rối (thường là do tình hình xã hội, không nhất thiết là một sai lầm nghiêm trọng)

Tôi cảm thấy thật tuyệt vời khi tôi vấp ngã và ngã xuống trước mặt mọi người. (Tôi cảm thấy rất xấu hổ khi tôi vấp ngã trước mặt mọi người.)

Sỉ nhục

/hjuːˈmɪlieɪt/

Bị sỉ nhục, cảm thấy bị sỉ nhục, mặt mất (thường là do người khác gây ra)

Anh ta hoàn toàn bị sỉ nhục bởi công chúng phê phán. (Anh ấy hoàn toàn bị sỉ nhục bởi những lời chỉ trích công khai.)

Bị thương

/ˈMɔːrtɪfaɪd/

Vô cùng xấu hổ, xấu hổ chín khuôn mặt

Cô đã bị thương khi nhận ra mình đã gửi email bí mật cho người sai. (Cô ấy đã xấu hổ khi nhận ra mình đã gửi mật ong cho người sai.)

Hối tiếc

/rɪˈrɛtfʊl/

Hối tiếc, hối tiếc (tập trung vào cảm giác hối tiếc về một hành động được thực hiện)

Anh cảm thấy hối hận về quyết định vội vàng của mình để bỏ công việc. (Anh ấy cảm thấy hối tiếc về quyết định của mình để vội vã bỏ việc.)

Từ/cụm từ chống lại xấu hổ

Dưới đây là một số từ/cụm từ bên trái với sự xấu hổ, thể hiện sự phản đối tình cảm như niềm tự hào, tự tin hoặc không xấu hổ:

Từ/cụm từ

Ngữ âm

Dịch

Ví dụ

Tự hào

/praʊd/

Niềm tự hào, niềm tự hào

Cô cảm thấy tự hào về thành tích của con gái mình. (Cô ấy cảm thấy tự hào về thành tích của con gái mình.)

Tự tin

/ˈKɒnfɪdənt/

Tự tin, tin tưởng

Ông đã phát biểu với một giọng nói tự tin. (Anh ấy trình bày một giai điệu tự tin.)

Không hổ thẹn

/ˌɅnəˈʃeɪmd/

Không xấu hổ, không xấu hổ (làm điều gì đó công khai, không ẩn giấu)

Anh ta không hổ thẹn để bày tỏ ý kiến của mình, ngay cả khi họ không được ưa chuộng. (Anh ấy không xấu hổ khi bày tỏ ý kiến của mình, ngay cả khi chúng không phổ biến.)

Trang nghiêm

/ˈDɪnɪfaɪd/

Giá, trang trọng, đáng kính

Cô duy trì một sự im lặng trang nghiêm trong suốt những lời buộc tội không công bằng. (Cô ấy giữ im lặng một cách long trọng trong suốt những lời buộc tội không công bằng.)

Xem Thêm:  Em bé 1 tuổi biết làm gì? Làm sao để trẻ 1 tuổi phát triển toàn diện nhất?

Lưu ý khi sử dụng giới từ xấu hổ +

Khi sử dụng xấu hổ với giới từ, bạn cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo sử dụng đúng và tự nhiên:

  • “Xấu hổ” là lựa chọn phổ biến nhất: Đây là người tiền xã hội phổ biến và linh hoạt nhất khi bạn muốn bày tỏ sự xấu hổ về điều gì đó, ai đó hoặc một hành động cụ thể đã xảy ra. Nó chỉ ra đối tượng trực tiếp hoặc nguyên nhân của sự xấu hổ.

  • “Xấu hổ về” có thể thay thế “” trong nhiều trường hợp: giới từ này cũng được sử dụng khi bạn xấu hổ về một sự cố hoặc một tình huống, nhưng đôi khi nó tập trung vào suy nghĩ và quan tâm về sự cố đó. Trong nhiều bối cảnh, bạn có thể sử dụng “Giới thiệu” thay vì “của” nhưng ý nghĩa không thay đổi đáng kể.

  • “Xấu hổ đến + động từ” không đi với giới từ: Đây là cấu trúc với động từ “lớn”, không phải là giới từ. Nó mô tả những gì bạn cảm thấy xấu hổ khi thực hiện một hành động nhất định, hoặc ngần ngại làm điều đó vì xấu hổ.

Hiểu cấu trúc với từ xấu hổ sẽ giúp trẻ tự tin sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh thích hợp. Tuy nhiên, để làm điều này, tôi cần một nền tảng từ vựng và ngữ pháp chắc chắn ngay từ đầu. Shining Home – Gia đình Anh Ngữ – Lộ trình toàn diện là công cụ lý tưởng để hỗ trợ trẻ em tiếp cận tiếng Anh sớm.

https://www.youtube.com/watch?v=u5Mhtyjdejo

Với hệ thống bài học được thiết kế bởi các chủ đề quen thuộc, đa dạng và gần gũi, kết hợp công nghệ thông minh để giúp trẻ học đúng cách – học đủ – học hiệu quả mà không cần áp lực. Cha mẹ hoàn toàn có thể đi cùng con cái ở nhà, giúp trẻ phát triển tư duy ngôn ngữ toàn diện và bền vững.

Kinh nghiệm miễn phí và nhận được tới 50% đề nghị ở đây!

Shining Home - Gia đình Anh Ngữ - Một tuyến đường toàn diện và linh hoạt. (Ảnh: Khỉ)

Tập thể dục về sự xấu hổ + chuẩn bị (có câu trả lời)

Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền vào hoặc khoảng trống.

  1. Cô cảm thấy xấu hổ ____the cô đã nói với bạn mình.

  2. Anh ta xấu hổ ____ cha mẹ anh ta vì hành vi của anh ta.

  3. Tôi rất xấu hổ vì bản thân mình đã phạm sai lầm ngu ngốc.

  4. Họ đã xấu hổ _____ không hiệu quả để giúp họ cộng sản nhiều hơn.

  5. Anh ta có vẻ xấu hổ ____ các vụ án của anh ta.

  6. Bạn có xấu hổ _____ đã đưa ra quyết định đó không?

  7. Đứa trẻ xấu hổ _____ nhận được một thẻ báo cáo xấu.

  8. Cô cảm thấy xấu hổ sâu sắc _____ cách cô đối xử với anh.

  9. Anh ta xấu hổ _____ sự nghèo khó của anh ta.

  10. Chúng ta không bao giờ nên xấu hổ _____ yêu cầu giúp đỡ khi chúng ta cần.

Xem Thêm:  Dấu câu lớp 3 & cách sử dụng dấu câu đúng trong tiếng Việt

Câu trả lời bài tập về nhà

  1. Cô cảm thấy xấu hổ về những gì cô đã nói với bạn mình.

  2. Anh xấu hổ về cha mẹ vì hành vi của mình.

  3. Tôi rất xấu hổ về bản thân vì đã phạm sai lầm ngu ngốc.

  4. Họ xấu hổ vì không thể giúp cộng đồng của họ nhiều hơn.

  5. Anh ta có vẻ xấu hổ về các cuộc đấu tranh của mình.

  6. Bạn có phải là người đã đưa ra quyết định đó?

  7. Đứa trẻ xấu hổ vì nhận được một thẻ báo cáo xấu.

  8. Cô cảm thấy xấu hổ sâu sắc về cách cô đối xử với anh.

  9. Anh xấu hổ về sự nghèo đói của mình.

  10. Chúng ta không bao giờ nên xấu hổ khi yêu cầu sự giúp đỡ khi chúng ta cần nó.

Xem thêm: Điều gì là ngạc nhiên với? Cấu trúc và bài tập chung với câu trả lời!

[FAQ] Những câu hỏi khác về xấu hổ

1. Sự khác biệt giữa “xấu hổ” và “nhút nhát” là gì?

Mặc dù cả hai đều liên quan đến cảm giác không thoải mái, nhưng có một sự khác biệt rõ ràng:

  • Xấu hổ (xấu hổ, xấu hổ): Xuất phát từ việc làm điều gì đó sai, phạm sai lầm hoặc cảm thấy thiếu sót. Nó thường liên quan đến cảm giác tội lỗi, hối tiếc về hành vi.

  • Nhút nhát (nhút nhát, nhút nhát): là một nhân vật tính cách, đề cập đến sự rụt rè, không thoải mái khi ở bên người khác, đặc biệt là người lạ hoặc trong các tình huống xã hội mới. Những người nhút nhát không nhất thiết phải làm bất cứ điều gì sai.

2. Bạn có thể sử dụng “xấu hổ” để chỉ mọi thứ không?

Không, “xấu hổ” không được sử dụng để chỉ những thứ hoặc đối tượng. Đây là một tính từ cho thấy cảm xúc của con người hoặc động vật có khả năng cảm nhận cảm xúc. Bạn không thể nói, “Cuốn sách xấu hổ.” (Cuốn sách xấu hổ.)

3. Xấu hổ có một hình thức so sánh, so sánh nhất?

Về mặt ngữ pháp, “xấu hổ” là một tính từ cho thấy trạng thái cảm xúc tuyệt đối, vì vậy nó thường không được sử dụng trong so sánh nhất (xấu hổ hơn) hoặc so sánh nhất (xấu hổ nhất).

Những câu hỏi khác về xấu hổ. (Ảnh: Bộ sưu tập Internet)

Hy vọng, thông qua bài viết này, bạn đã thành thạo xấu hổ với những giới từ, cách sử dụng trong mỗi bối cảnh và ghi nhớ cấu trúc chính xác. Đừng quên thực hành thường xuyên với các bài tập đi kèm để cải thiện khả năng phản ánh tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn mỗi ngày. Chúc bạn học tập tốt!

Nguồn: http://www.ckconitsha.com/vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *