Table of Contents
Những loại giới từ sợ đi với? Trong tiếng Anh, sợ thường đi cùng, thường nói về sợ hãi hoặc lo lắng. Ngoài ra, sợ cũng kết hợp với và lớn trong một số cấu trúc đặc biệt. Bài viết này Shining Home – Gia đình Anh Ngữ sẽ hướng dẫn chi tiết cấu trúc và cách sử dụng sợ hãi đúng cách, giúp bạn tự tin áp dụng trong tất cả các bối cảnh.
Sợ có nghĩa là gì?
Sợ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sợ hãi, sợ hãi, lo lắng hoặc sợ điều gì đó.
Tùy thuộc vào bối cảnh, sợ có thể mô tả:
-
Nỗi sợ hãi thực sự (sợ nguy hiểm, sợ bóng tối …).
Ví dụ: Cô ấy sợ nhện. (Cô ấy sợ nhện.)
-
Sự lo lắng, sợ những điều xấu sẽ xảy ra.
Ví dụ: Tôi sợ thất bại trong kỳ thi. (Tôi sẽ làm bài kiểm tra.)
-
Từng là lịch sự khi báo cáo tin xấu hoặc bày tỏ sự hối tiếc.
Ví dụ: Tôi sợ tôi không thể giúp bạn. (Tôi là tôi không thể giúp bạn.)
Do đó, sợ không chỉ có nghĩa là “sợ hãi”, mà còn thường nói “xin lỗi”, “sợ” trong giao tiếp lịch sự.
Những loại giới từ sợ đi với?
Sợ thường đi với ba giới luật chính trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ý nghĩa của việc thể hiện:
Sợ: mô tả nỗi sợ hãi hoặc lo lắng về một người, đối tượng hoặc một tình huống.
Ví dụ:
-
Cô ấy sợ chó. (Cô ấy sợ chó.)
-
Tôi sợ mất việc. (Tôi sợ mất việc.)
Sợ hãi: Mô tả sự lo lắng cho ai đó, hoặc một cái gì đó.
-
Ví dụ: Tôi sợ vì sự an toàn của cô ấy. (Tôi lo lắng về sự an toàn của cô ấy.)
Sợ: Tiếp theo là một động từ nguyên mẫu, thường nói ai đó sợ làm gì đó.
-
Ví dụ: anh ấy sợ nói trước công chúng. (Anh ấy sợ nói trong đám đông.)
Cấu trúc sử dụng sợ tiếng Anh
Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh, sợ không chỉ có nghĩa là “sợ hãi” mà còn được sử dụng để thể hiện sự lo lắng, lo lắng hoặc lịch sự để nói không báo cáo tin xấu. Tùy thuộc vào ý nghĩa và bối cảnh, sợ đi với các giới từ và cấu trúc khác nhau. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng:
Kết cấu |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Sợ + danh từ / v-ing |
Sợ hãi, lo lắng về những gì |
Cô ấy sợ nhện. (Cô ấy sợ nhện.) |
Sợ cho + danh từ |
Lo lắng cho ai, những gì xảy ra |
Tôi sợ vì sự an toàn của anh ấy. (Tôi lo lắng về sự an toàn của anh ấy.) |
Sợ động từ + nguyên mẫu |
Sợ làm điều gì đó |
Anh ấy sợ nói trước công chúng. (Anh ấy sợ nói trong đám đông.) |
Tôi sợ (đó) + Đề xuất |
Từng nói một cách lịch sự, không vui |
Tôi sợ chúng tôi không thể giúp bạn. (Tôi là chúng tôi không thể giúp bạn.) |
Gợi ý/cụm từ đồng nghĩa với tiếng Anh sợ hãi
Khi bạn muốn bày tỏ cảm giác sợ hãi, lo lắng hay sợ hãi, bạn không nhất thiết phải chỉ sử dụng từ sợ hãi. Tiếng Anh rất phong phú, có nhiều từ và cụm từ có thể được thay thế, làm cho câu đa dạng và tự nhiên hơn. Tùy thuộc vào mức độ hoặc sắc thái, bạn có thể chọn các từ sau:
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa tương tự như sợ |
Ví dụ minh họa |
sợ hãi |
Sợ hãi (phổ quát, mức độ thân mật) |
Cô ấy sợ bóng tối. |
Sợ sệt |
Hoảng loạn, sợ hãi (mạnh hơn sợ hơn) |
Anh ta nhìn bạn khi nghe thấy tiếng ồn. |
Kinh hoàng |
Rất sợ hãi, hoảng loạn |
Tôi sợ bay. |
Sợ hãi |
Sợ hãi (hơi trang trọng) |
Họ sợ hãi khi được thề. |
LO LẮNG |
Lo lắng, bồn chồn |
Tôi lo lắng về kết quả thi của mình. |
Lo lắng |
Lo lắng, bồn chồn (nhấn mạnh tâm trạng) |
Cô cảm thấy lo lắng trước cuộc phỏng vấn. |
lo lắng |
Lo lắng, lo lắng (ít mạnh hơn so với sợ hãi) |
Anh ấy lo lắng về việc đưa ra một bài phát biểu. |
E ngại |
Lo lắng (trước những gì sắp xảy ra) |
Tôi hơi e ngại về cuộc họp ngày mai. |
So sánh cách sử dụng sợ hãi, sợ hãi và sợ hãi
Trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ thường sử dụng sợ hãi, sợ hãi và sợ hãi khi nói về cảm giác sợ hãi. Mặc dù cả ba đều gần giống nhau, nhưng chúng có một vài sự khác biệt nhỏ về mức độ trang trọng, sắc thái cảm xúc và cách sử dụng trong các câu.
Tiêu chí |
Sợ |
sợ hãi |
Sợ sệt |
Mức độ sợ hãi |
Biến đến trung bình, nói chung |
Thường được sử dụng cho sự sợ hãi cụ thể, rõ ràng |
Mạnh mẽ hơn, sợ hãi đột ngột của nỗi sợ hãi |
Mức độ trang trọng |
Trang trọng hơn, sử dụng cả nói và viết |
Không long trọng, phổ biến khi nói |
Ít được sử dụng khi nói, một chút viết |
Sử dụng |
Hoặc được sử dụng trong cụm từ “sợ”, “sợ” hoặc “Tôi sợ (cái đó) …” để lịch sự tin xấu |
Thường được sử dụng để chỉ ra nỗi sợ cụ thể, ví dụ: “Sợ con nhện” |
Hoặc xuất hiện với “của”: “sợ hãi” hoặc thụ động: “Anh ấy thân thiện với tiếng ồn”. |
Ví dụ |
Tôi sợ độ cao. Tôi sợ chúng tôi đến muộn. |
Cô ấy sợ chó. |
Đứa trẻ sợ hãi vì sấm sét. |
Tóm lại:
-
Sợ: đa năng, trung lập, có thể được sử dụng để thể hiện cả nỗi sợ hãi và lịch sự hoặc tin tức không vui.
-
Sợ hãi: thân mật, thường được sử dụng để mô tả rõ ràng, sợ hãi có thể nhìn thấy.
-
Sợ hãi: Mức độ sợ hãi cao hơn, thường được sử dụng cho tình huống sợ hãi hoặc hoảng loạn đột ngột.
Khám phá Khỉ Junior – Siêu ứng dụng để học tiếng Anh cho trẻ emShining Home – Gia đình Anh Ngữ là lựa chọn hoàn hảo cho trẻ em từ 0 đến 11 tuổi, được thiết kế bởi các chuyên gia ngôn ngữ và giáo dục hàng đầu. Với hơn 15 triệu phụ huynh tin tưởng vào 108 quốc gia, việc áp dụng các phương pháp đa giác dựa trên các hệ thống ngữ âm và flashcard đã được chứng nhận một cách khoa học. Điểm nổi bật của Shining Home – Gia đình Anh Ngữ:
https://www.youtube.com/watch?v=OTPUOA_LKUK Shining Home – Gia đình Anh Ngữ hiện đang thực hiện một bài kiểm tra tính năng đầy đủ trong 7 ngày (tùy thuộc vào nền tảng) hoàn toàn miễn phí sau khi đăng ký đầu tiên. Đăng ký dùng thử miễn phí ngay bây giờ |
Một số ghi chú khi sử dụng sợ tiếng Anh
Khi sử dụng sợ tiếng Anh, nhiều người học thường gặp phải những lỗi nhỏ khiến câu không tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Để tránh các lỗi này và giao tiếp tự tin hơn, bạn cần nhớ một số ghi chú quan trọng sau đây:
-
Đừng sử dụng “sợ” một mình để trả lời cảm xúc, nói rằng tôi sợ … hoặc tôi sợ.
-
Sự khác biệt chính xác: Sợ (sợ những gì), sợ (người lo lắng về ai, điều gì), sợ (sợ phải làm gì).
-
Sử dụng Tôi sợ (rằng) là lịch sự và không vui, mà không sợ hãi thực sự.
-
Đừng đặt “sợ” trước danh từ, nói rằng cậu bé sợ hãi thay vì một cậu bé sợ hãi.
Bài tập ứng dụng
Sau khi hiểu được cấu trúc sợ hãi trong tiếng Anh, đây là một số bài tập tốt để mọi người thực hành cùng nhau:
Bài tập 1: Chọn các giới từ phù hợp
-
Cô ấy sợ ___ nhện.
-
Tôi sợ ___ sự an toàn của cô ấy ở thành phố đó.
-
Anh ấy sợ ___ ra ngoài một mình vào ban đêm.
-
Tôi sợ ___ chúng tôi không còn phòng nào.
-
Cậu bé sợ hãi ___ bóng tối.
-
Tôi sợ ___ mất việc.
-
Họ sợ ___ tương lai của con cái họ.
-
Cô ấy sợ ___ thất bại trong kỳ thi.
-
Tôi sợ ___ Tôi không thể giúp bạn với vấn đề này.
-
Bạn có sợ ___ độ cao không?
Trả lời:
-
của
-
vì
-
to lớn
-
cái đó
-
của
-
của
-
vì
-
to lớn
-
cái đó
-
của
Bài tập 2: Hoàn thành các câu với hình thức sợ hãi chính xác
-
_________ Rắn, vì vậy tôi không bao giờ đến gần chúng.
-
_________ Cô ấy; Cô ấy trông rất nhạt những ngày này.
-
_________ Yêu cầu ông chủ của tôi tăng lương.
-
_________ Chúng tôi có thể chấp nhận lời mời của bạn.
-
Những đứa trẻ là tiếng ồn lớn.
-
_________ Nói tiếng Anh trước lớp.
-
_________ nền kinh tế của đất nước.
-
Anh ấy lái xe trên những con đường băng giá.
-
_________ Chúng tôi sẽ không kết thúc đúng hạn.
-
Cô cảm thấy _________ nói sự thật.
Trả lời:
-
Tôi sợ
-
Tôi sợ
-
Tôi sợ
-
Tôi sợ (đó)
-
Sợ
-
Sợ
-
Sợ
-
Sợ
-
Tôi sợ (đó)
-
Sợ
Bài tập 3: Viết lại câu không thay đổi ý nghĩa
-
Cô lo lắng về sức khỏe của mẹ mình.
-
Anh ấy quá sợ hãi khi nhảy từ tảng đá.
-
Tôi sợ sẽ bị trễ.
-
Chúng không thích nhện; Họ sợ họ.
-
Tôi lo lắng khi nói trước công chúng.
-
Tôi cảm thấy khó chịu về kết quả.
-
Cô sợ hãi vì sấm sét lớn.
-
Anh ấy quan tâm đến sự an toàn của bạn mình.
-
Tôi ngần ngại gọi họ.
-
Đáng buồn thay, chúng ta có thể tham dự bữa tiệc.
Trả lời:
-
Cô ấy sợ sức khỏe của mẹ mình.
-
Anh ấy sợ nhảy từ tảng đá.
-
Tôi e rằng chúng ta có thể đến muộn.
-
Họ sợ nhện.
-
Tôi sợ nói trước công chúng.
-
Tôi sợ kết quả.
-
Cô sợ tiếng sấm lớn.
-
Anh ấy sợ sự an toàn của bạn mình.
-
Anh ấy sợ gọi họ.
-
Tôi e rằng chúng ta không thể tham dự bữa tiệc.
Câu hỏi thường gặp – Một số câu hỏi phổ biến liên quan đến sợ hãi là gì?
Khi nào nên sử dụng “sợ”, “sợ”, “sợ”?
-
Sợ được sử dụng để nói điều gì đó (tôi sợ chó).
-
Sợ lo lắng cho ai, vì những gì (tôi sợ vì sự an toàn của cô ấy).
-
Sợ nói phải làm gì (anh ấy sợ lái xe vào ban đêm).
“Tôi sợ (điều đó)” thực sự có nghĩa là sợ hãi?
Không nhất thiết. Đây thường là một cách lịch sự để nói những tin tức không vui, ví dụ: Tôi sợ rằng chúng ta đã đóng cửa hôm nay. (Tôi sợ chúng tôi đã đóng cửa hôm nay).
“Sợ” có thể được sử dụng trước danh từ là “một cậu bé sợ hãi” không?
Không. Sợ không đứng trước danh từ. Tôi phải nói: Cậu bé sợ hãi.
Là “sợ” đồng nghĩa với “sợ hãi” hay “sợ hãi”?
Ý nghĩa gần như giống nhau, nhưng sợ hãi là thân mật hơn, tự nhiên hơn và sợ hãi thường thể hiện nỗi sợ hãi mạnh mẽ và đột ngột.
Bạn có thể sử dụng “sợ” với mọi thứ không?
Được rồi. Bạn có thể nói là sợ, sẽ sợ, đã sợ hãi tùy thuộc vào.
Sử dụng “sợ” với v-ing hoặc “to + v”?
-
Sử dụng sợ v-ing khi bạn sợ hậu quả, ví dụ tôi sợ mắc lỗi.
-
Sử dụng Sợ tới + V khi nói sợ thực hiện hành động đó, ví dụ tôi sợ nói trước công chúng.
Kiểu sợ hãi là gì?
Sợ là một tính từ (tính từ), sử dụng động từ là hoặc các động từ liên kết khác.
Kết luận
Hiểu cách sử dụng sợ hãi với loại giới từ nào không chỉ giúp bạn tránh những sai lầm nhỏ mà còn làm cho tiếng Anh của bạn trở nên mạch lạc, tự nhiên như người bản ngữ. Hy vọng, thông qua việc chia sẻ ở trên, bạn đã tự tin hơn khi sử dụng sợ với giới từ và cấu trúc phù hợp cho giao tiếp hàng ngày.
Nguồn: http://www.ckconitsha.com/vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.