Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 đầy đủ, mới nhất: Ôn tập + Thực hành!

Trẻ em lớp 1 mới cần xây dựng một nền tảng vững chắc của tiếng Anh. Bạn đang tự hỏi những kiến thức ngữ pháp của bạn cần biết? Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 sau đây sẽ giúp bạn xem xét em bé tốt nhất. Sau khi xem xét một số bộ phận ngữ pháp quan trọng, khỉ cung cấp các bài tập cho trẻ em thực hành dưới đây.

Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh ở trường tiểu học lớp 1

Đừng để bạn chờ đợi lâu, hãy để Khỉ học ngay lập tức tất cả kiến thức cơ bản về tiếng Anh ở lớp 1. Đặc biệt là trong phần tiếp theo, Shining Home – Gia đình Anh Ngữ sẽ giới thiệu với bạn cách học tiếng Anh cho lớp 1 theo cách hiệu quả nhất, chắc chắn bạn không thể bỏ lỡ cơ hội này!

Cấu trúc của câu giao tiếp tiếng Anh 1

Giao tiếp cơ bản là một chủ đề tiếng Anh rất quan trọng đối với trẻ em. Học các câu sau đây giúp trẻ biết cách chào, giới thiệu tên của chúng và nói lời tạm biệt với ai đó.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 học giao tiếp cho trẻ em. (Ảnh: Canva.com)

Tên cấu trúc câu hỏi

Cái gì + là + tính từ (tên của bạn/anh ấy/cô ấy) +?

Ví dụ

Tên bạn là gì? Tên bạn là gì?

Cô ấy là gì? Tên của cô ấy là gì?

Tên của anh ấy là gì? Tên của anh ấy là gì?

Cấu trúc giới thiệu tên

Tên tôi là …: Tên tôi là …

Tôi …: Tôi là …

Ví dụ

Tên tôi là HOA / Tôi là HOA: Tên tôi là HOA / Tôi là một bông hoa

Cấu trúc câu chung (khẳng định)

S + v (s, es) + 0

Trong đó:

  • S: Chủ đề
  • V: Động từ (chủ thể chủ thể)
  • 0: Ngôn ngữ mới

Ví dụ

Tôi có một cây bút: Tôi có một cây bút

(>> i: Chủ đề, có: động từ, “A” là từ “, bút” là ngôn ngữ mới trong câu)

Cô ấy có một con mèo. Cô ấy có một con mèo

Cô đánh răng hàng ngày. (Cô ấy đánh răng mỗi ngày.)

Mẫu câu tiếng Anh hỏi về các đối tượng

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 hỏi về các đối tượng. (Ảnh: Canva.com) Khi bạn muốn biết một đối tượng là gì, em bé của bạn sử dụng một trong những câu sau.

Đây là gì? Đây là gì?

Đó là gì? Đó là gì

Đây là gì? Đây là gì?

Đó là gì? Đó là gì?

Xem Thêm:  Du học cấp 3 tại Úc: Điều kiện, chi phí và lộ trình (A-Z)

Ghi chú:

  • + Cái này là gì? Được sử dụng trong trường hợp của một đối tượng (một vài)
  • Những gì + những cái này là gì? Được sử dụng trong trường hợp hỏi nhiều thứ (số nhiều)

Cách trả lời:

Đây là + Snight Danh từ: Đây là …

Ví dụ: Đây là một quả táo: Đây là một quả táo

Đó là + một danh từ nhỏ

Ví dụ: Đó là chiếc xe đạp của tôi: Đó là chiếc xe đạp của tôi

Đây là + danh từ số nhiều

Ví dụ: Đây là những bông hoa: Đây là những bông hoa

Đó là những danh từ số nhiều

Ví dụ: Đó là những người bạn của tôi: Đây là những người bạn của tôi

Xem thêm các ví dụ và câu trả lời minh họa

Đây là gì? Đây là gì?

Đây là túi của tôi. Đây là túi của tôi

Đây là gì? Đây là gì?

Đây là những quả táo. Đây là những quả táo

Đó là gì? Đó là gì

Đó là một con mèo. Đó là một con mèo

Đó là gì? Đó là gì?

Đó là những cuốn sách. Đó là những cuốn sách

Cách nói về sở thích bằng tiếng Anh

Bạn giúp bé làm quen với cách nói về sở thích của mình. Bởi vì đây có thể là chủ đề thường được người khác hỏi.

Ngữ pháp tiếng Anh cấp 1 nói về sở thích. (Ảnh: Canva.com)

Tôi + thích + n/ v_ing (khi tôi nói những gì tôi thích/ phải làm gì)

Anh ấy/cô ấy/đối tượng Snight + thích + N/V_ing (khi nói ai đó thích/phải làm gì)

Ghi chú:

  • S: Chủ đề
  • Giống như (s): Thích (thêm s nếu chủ đề là ít)
  • N: Danh từ cho biết sở thích (ví dụ: gà, táo …)
  • V-ing: danh từ (ví dụ: chạy)

Ví dụ

  • Tôi thích cầu lông: Tôi thích cầu lông
  • Tôi thích bơi lội: Tôi thích bơi lội
  • Cô ấy thích mì: cô ấy thích mì
  • Anh ấy thích hoa: anh ấy thích hoa

Cấu trúc câu mô tả các đối tượng, động vật Anh

S + is/is + adj (tính từ)

Ghi chú:

  • Sử dụng “là” khi đối tượng nhỏ
  • Sử dụng “là” khi chủ đề là số nhiều

Ví dụ

  • Chiếc mũ có màu đỏ: chiếc mũ đỏ
  • Túi của tôi là màu xanh: Cặp sách của tôi là màu xanh
  • Mèo của tôi rất dễ thương: Những con mèo của tôi rất dễ thương
  • Đó là một cây bút màu xanh lá cây: nó là một cây bút màu xanh lá cây

Cấu trúc câu mô tả người Anh

Tôi + adj

Bạn + adj

Cô ấy là + adj

Anh ấy là adj

Họ + adj

Ví dụ:

  • Tôi hạnh phúc: Tôi rất hạnh phúc
  • Cô ấy xinh đẹp: cô ấy xinh đẹp
  • Anh ấy rất cao: anh ấy rất cao
  • Họ còn trẻ: họ còn rất trẻ
  • Bạn đẹp: bạn rất đẹp

Bao nhiêu được hỏi? “Bao nhiêu”

Hỏi ngắn gọn

Bao nhiêu + n (s) + …: bao nhiêu …?

Trả lời: Có + số lượng + n (s)

Lưu ý n (danh từ): danh từ

Ví dụ

Có bao nhiêu con mèo? Có bao nhiêu con mèo

Xem Thêm:  100+ Mẫu bài tập toán lớp mầm 3 - 5 tuổi hay dễ học

-> Có bốn con mèo. Có 4 con mèo.

Có bao nhiêu sinh viên? Có bao nhiêu sinh viên

-> Có mười (sinh viên). Có 10 sinh viên

Hỏi có bao nhiêu thành viên trong gia đình và cách trả lời

  • Có bao nhiêu người trong gia đình bạn? Có bao nhiêu người có nhiều người trong gia đình tôi. (Gia đình tôi có 3 người)
  • Có bao nhiêu người trong gia đình cô? Gia đình cô có nhiều người trong gia đình cô. (Gia đình cô ấy có 5 người)

Cách để nói về một hành động là

Anh ấy/cô ấy/nó/ + là + Ving …

Tôi/họ/chúng tôi + là + Ving …

Ghi chú:

  • Tôi: Tôi
  • Anh ấy: Anh ấy
  • Cô ấy: Cô ấy
  • Nó: nó
  • Họ: Họ
  • Chúng tôi: Chúng tôi, chúng tôi

Ví dụ

  • Cô ấy đang chạy: Cô ấy đang chạy
  • Tôi đang xem TV: Tôi đang xem TV
  • Trời mưa: trời mưa
  • Xe buýt đang đến: Xe buýt đang đến
  • Họ đang bơi: Họ đang bơi

Cách sử dụng động từ “có thể”

Động từ “có thể”: có thể.

Cách sử dụng: Nói về khả năng làm điều gì đó

Có thể là một động từ bị thiếu, theo sau là một động từ thô (không chia)

Cấu trúc câu cho trẻ em:

S + CAN + V (Verigator) …

Ví dụ

  • Tôi có thể hát: Tôi có thể hát
  • Họ có thể bay: Họ có thể bay
  • Anh ấy có thể đi xe đạp: Anh ấy có thể đi xe đạp

Mẫu câu tiếng Anh đã hỏi về màu sắc

Cấu trúc câu phổ biến cho trẻ em hỏi về các màu sau:

Đây là màu gì? Đây là màu gì?

Trả lời: Đó là/ nó + màu: nó màu …

Ví dụ

  • Nó là màu gì? Đây là màu gì?

Nó là màu hồng: nó là màu hồng

  • Quả táo có màu gì? Quả táo có màu gì?

Nó màu đỏ: nó có màu đỏ

Ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả bằng ngữ pháp tiếng Anh tại nhà với con khỉ thiếu niên

Lớp 1 là giai đoạn lý tưởng để trẻ em bắt đầu làm quen với các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh cơ bản như hiện tại đơn, đại từ, tính từ, khẳng định -tiêu cực, … Tuy nhiên, việc học sẽ trở nên hiệu quả hơn nếu trẻ có quyền truy cập vào ngữ pháp thông qua các ví dụ trực quan, dễ hiểu hơn thay vì ghi nhớ các công thức khô. Với Shining Home – Gia đình Anh Ngữ, em bé của bạn sẽ có quyền truy cập vào tất cả kiến thức ngữ pháp cấp 1 thông qua lộ trình được thiết kế dành riêng cho thời đại học mẫu giáo và tiểu học.

Ứng dụng này cung cấp hơn 3.000 từ vựng, 6.000 mẫu câu hoàn chỉnh, hơn 56 chủ đề quen thuộc như màu sắc, đếm, động vật, đối tượng, hành động, … các mẫu ngữ pháp được tích hợp tự nhiên trong các bài học với hình ảnh minh họa, video tình huống, giọng nói bản địa, giúp trẻ hiểu cấu trúc câu và ghi nhớ ngữ pháp tự nhiên.

Xem Thêm:  BTL (Below the line) và ATL (Above the line) là gì? BTL hay ATL?

Shining Home - Gia đình Anh Ngữ - Một tuyến đường toàn diện và linh hoạt. (Ảnh: Khỉ)

Đặc biệt, sau mỗi bài học, trẻ em đang thực hành và xem xét ngữ pháp thông qua các trò chơi tương tác, giúp tăng cường kiến thức và tăng sự quan tâm đến việc học mỗi ngày. Nếu phụ huynh đang tìm kiếm các giải pháp học tập tại nhà hiệu quả tại nhà, hỗ trợ em bé nắm bắt ngữ pháp tiếng Anh lớp một, Shining Home – Gia đình Anh Ngữ là lựa chọn lý tưởng để đi cùng con cái từ những bước đầu tiên.

Trải nghiệm miễn phí ngay bây giờ!

https://www.youtube.com/watch?v=u5Mhtyjdejo

Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 1

Sau khi tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 1, hãy thực hiện một số bài tập bổ sung để giúp trẻ ghi nhớ về ngữ pháp sâu sắc hơn trong ngữ pháp cấp 1:

Thực hiện các bài tập trong ngữ pháp tiếng Anh 1 cho trẻ em. (Ảnh: Canva.com)

Để hiểu các phần ngữ pháp cơ bản ở trên, trẻ em thực hành theo các bài tập dưới đây.

Bài tập 1: Vòng tròn hoặc gạch các danh từ & tính từ trong mỗi câu bên dưới

1. Sarah cao.

2. Cây có màu xanh lá cây.

3. Những con chó con này thật đáng yêu.

4. Con hổ lớn.

5. Con mèo hạnh phúc.

6. Tôi có một cây bút đen.

7. Emma là một cô gái tuyệt vời.

8. Có ba người trong gia đình tôi.

9. Mũ có màu nâu.

10. Bầu trời có màu xanh.

Bài tập 2: Đổ đầy từ thích hợp vào hộp trống

Sắp – là – mưa – người – tên – con chó – nhiều – có thể – màu đỏ

1. Cô ấy ______ là gì?

2. Đây là ______ túi của tôi

3. Đó là một cây bút ______

4. Windows bạn có thể nhìn thấy ______ như thế nào?

5. Những gì ______ những thứ đó?

6. Tôi ______ xem một con hổ

7. Đó là ______

8. Có bao nhiêu _____ có trong gia đình bạn?

9. Tôi có một ______ dễ thương ______

10. Xe buýt là _______

Bài tập 3: Điền vào IS/ AM/ AM trong hộp thích hợp

Is – is – am

1. Họ ______ nấu ăn trong bếp.

2. Cô ấy ______ một cô gái dễ thương

3. Nó ______ 6:00 AM.

4. Anh ấy ______ một giáo viên

5. Tôi ______ hạnh phúc

6. Cô ấy ______ nhỏ

7. Mũ ______ Đen

8. Những cuốn sách của tôi.

9. Cái gì ______ những thứ này?

10. Bố mẹ tôi ______ bác sĩ.

Đáp án Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1

Bài tập 1:

  1. CAO

  2. Cây, xanh

  3. Chó con, đáng yêu

  4. Tiger, lớn

  5. Mèo, hạnh phúc

  6. Màu đen, bút

  7. Tuyệt, cô gái

  8. Người, gia đình

  9. Mũ, nâu

  10. Bầu trời, màu xanh

Bài tập 2:

  1. Tên

  2. Màu đỏ

  3. Nhiều

  4. Có thể

  5. Rileing

  6. Mọi người

  7. CHÓ

  8. Đang tới

Bài tập 3:

Khỉ hy vọng rằng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp một và các bài tập thực hành ở trên giúp rất nhiều cho em bé. Khỉ chúc trẻ học tiếng Anh thành công.

Nguồn: http://www.ckconitsha.com/vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *