Table of Contents
Bạn muốn diễn đạt sự tức giận bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cụm từ hữu ích để thể hiện “tức giận trong tiếng Anh là gì”, từ những cách diễn đạt nhẹ nhàng đến những cách mạnh mẽ hơn, phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Tính từ diễn tả sự tức giận
Angry
“Angry” là từ cơ bản và phổ biến nhất để diễn tả sự tức giận. Bạn có thể dùng “I’m angry” hoặc “I’m getting angry” để diễn tả trạng thái đang tức giận.
Ví dụ:
- I’m getting angry because he forgot his homework again. (Tôi đang tức giận vì anh ấy lại quên bài tập về nhà.)
- She was angry with him for lying. (Cô ấy tức giận với anh ta vì đã nói dối.)
alt text
Mad
“Mad” cũng mang nghĩa tương tự “angry” nhưng thường được dùng trong văn nói không trang trọng. Lưu ý, trong ngữ cảnh này, “mad” không mang nghĩa “điên”. Các cụm từ thường gặp là “be mad at” và “make someone mad”.
Ví dụ:
- I’m mad at him for breaking my phone. (Tôi giận anh ta vì làm vỡ điện thoại của tôi.)
- The noise is making me mad. (Tiếng ồn làm tôi phát điên.)
Furious
“Furious” thể hiện mức độ tức giận mạnh hơn “angry” và “mad”. Nó diễn tả sự giận dữ dữ dội, bùng nổ. Bạn có thể dùng “furious with/at someone”, “furious at something” hoặc “furious that + mệnh đề”.
Ví dụ:
- I’m furious with him for not telling me the truth. (Tôi rất tức giận với anh ta vì đã không nói cho tôi sự thật.)
- She was furious that he had lost the tickets. (Cô ấy vô cùng tức giận vì anh ta đã làm mất vé.)
Cụm từ diễn tả sự tức giận
Piss someone off/ To be pissed off
Cụm từ này khá thông dụng trong văn nói nhưng mang tính chất suồng sã, không nên dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
- His constant complaining really pisses me off. (Việc anh ta liên tục phàn nàn thực sự làm tôi bực mình.)
- I was so pissed off when I missed my flight. (Tôi đã rất tức giận khi lỡ chuyến bay.)
Blow up
“Blow up” nghĩa là nổi giận bùng nổ, giống như một quả bom phát nổ.
Ví dụ:
- He blew up at me for no reason. (Anh ta nổi cơn thịnh nộ với tôi mà chẳng vì lý do gì.)
- She was about to blow up when he interrupted her again. (Cô ấy sắp nổi giận khi anh ta lại ngắt lời cô ấy.)
Drive someone crazy/ Make someone crazy
Hai cụm từ này diễn tả việc ai đó hoặc điều gì đó làm bạn phát cáu, bực bội đến phát điên.
Ví dụ:
- The traffic is driving me crazy. (Giao thông làm tôi phát điên.)
- His bad habits are making me crazy. (Những thói quen xấu của anh ta làm tôi phát điên.)
Bite someone’s head off
“Bite someone’s head off” miêu tả việc mắng mỏ ai đó một cách giận dữ, gay gắt.
Ví dụ:
- I asked her a simple question and she bit my head off. (Tôi chỉ hỏi cô ấy một câu hỏi đơn giản mà cô ấy lại mắng xối xả vào mặt tôi.)
The last straw
“The last straw” chỉ giọt nước tràn ly, điều cuối cùng khiến bạn không thể chịu đựng thêm được nữa.
Ví dụ:
- Losing my keys was the last straw. (Việc mất chìa khóa là giọt nước tràn ly.)
sự tức giận trong tiếng Anh
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt “tức giận trong tiếng Anh là gì”. Hãy luyện tập sử dụng những từ vựng và cụm từ này để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.
Nguồn: http://shininghome.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.