Table of Contents
6 Phong Cách Ngôn Ngữ Văn Bản Trong Tiếng Việt là hệ thống phân loại quan trọng giúp xác định đặc trưng diễn đạt trong từng hoàn cảnh giao tiếp. Mỗi phong cách mang những đặc điểm riêng biệt về từ vựng, cú pháp và biện pháp tu từ, tạo nên sự đa dạng phong phú trong ngôn ngữ Việt Nam hiện đại.
Ngôn ngữ Việt Nam với bề dày lịch sử hàng nghìn năm đã hình thành nên một hệ thống phong cách ngôn ngữ đa dạng và phong phú. Việc hiểu rõ các phong cách ngôn ngữ không chỉ giúp chúng ta sử dụng tiếng Việt một cách chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và thẩm định văn bản trong học tập cũng như công việc.
Tổng Quan Về Phong Cách Ngôn Ngữ
Phong cách ngôn ngữ là phương thức diễn đạt bao gồm lời nói hoặc chữ viết trong những hoàn cảnh khác nhau, thể hiện đặc trưng riêng biệt về cách thức sử dụng ngôn ngữ.
Khái Niệm Phong Cách Ngôn Ngữ
Phong cách ngôn ngữ được hiểu là cách diễn đạt trong từng hoàn cảnh và người diễn đạt nhất định, là những đặc điểm về cách thức diễn đạt tạo thành kiểu diễn đạt trong một văn bản nhất định. Mỗi phong cách ngôn ngữ đều có những đặc trưng riêng về từ vựng, ngữ pháp và các biện pháp tu từ được sử dụng.
Ý Nghĩa Của Việc Phân Loại Phong Cách
Việc phân loại phong cách ngôn ngữ giúp chúng ta nhận biết và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp cụ thể. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả giao tiếp mà còn thể hiện trình độ văn hóa và khả năng sử dụng ngôn ngữ của mỗi cá nhân.
Phong Cách Ngôn Ngữ Sinh Hoạt
Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt là lời ăn tiếng nói hằng ngày được sử dụng để trao đổi thông tin, ý nghĩ, tình cảm trong cuộc sống thường nhật.
Đặc Điểm Của Phong Cách Sinh Hoạt
Phong cách này có ba đặc trưng chính: tính cụ thể về không gian, thời gian, hoàn cảnh giao tiếp; tính cảm xúc thể hiện qua giọng điệu, các trợ từ, thán từ; và tính cá thể thể hiện những nét riêng về giọng nói, cách nói năng của mỗi người.
Phạm Vi Sử Dụng
Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt tồn tại ở hai dạng: dạng nói trong các cuộc trò chuyện hằng ngày và dạng viết như nhật ký, thư từ, tin nhắn điện thoại, truyện trò trên mạng xã hội. Đây là phong cách được sử dụng trong giao tiếp không mang tính nghi thức, thường với tư cách cá nhân.
Cách Nhận Biết
Để nhận biết phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, chúng ta cần chú ý đến việc sử dụng từ ngữ bình dân, gần gũi, dễ hiểu; câu văn ngắn gọn, đơn giản; thể hiện tính cá nhân qua giọng văn và cách diễn đạt; sử dụng các biện pháp tu từ đơn giản như so sánh, ẩn dụ.
Phong Cách Ngôn Ngữ Nghệ Thuật
Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật là ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong các tác phẩm văn chương, không chỉ có chức năng thông tin mà còn thỏa mãn nhu cầu thẩm mỹ của con người.
Đặc Trưng Nghệ Thuật
Phong cách này có ba đặc trưng nổi bật: tính hình tượng được xây dựng qua các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, so sánh, hoán dụ; tính truyền cảm có khả năng gây cảm xúc, ấn tượng mạnh với người đọc; và tính cá thể thể hiện dấu ấn riêng của tác giả qua phong cách nghệ thuật đặc trưng.
Lĩnh Vực Ứng Dụng
Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật được sử dụng trong văn bản nghệ thuật bao gồm ngôn ngữ tự sự như truyện ngắn, tiểu thuyết, phê bình, hồi ký; ngôn ngữ trữ tình như ca dao, vè, thơ; và ngôn ngữ sân khấu như kịch, chèo, tuồng. Ngoài ra, ngôn ngữ nghệ thuật còn tồn tại trong văn bản chính luận, báo chí và lời nói hằng ngày.
Phương Pháp Nhận Diện
Khi gặp các tác phẩm có tên tác giả như bài thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, chúng ta có thể xác định đây là phong cách ngôn ngữ nghệ thuật. Đặc biệt chú ý đến việc sử dụng các biện pháp tu từ phong phú và ngôn ngữ được tổ chức, gọt giũa để đạt giá trị thẩm mỹ.
Phong Cách Ngôn Ngữ Báo Chí
Phong cách ngôn ngữ báo chí là ngôn ngữ được sử dụng để thông báo tin tức thời sự trong nước và quốc tế, phản ánh chính kiến và dư luận quần chúng.
Tính Chất Đặc Trưng
Phong cách báo chí có hai đặc trưng chính: tính thông tin thời sự với thông tin nóng hổi, chính xác về địa điểm, thời gian, nhân vật, sự kiện; và tính ngắn gọn với lời văn súc tích nhưng lượng thông tin cao.
Hình Thức Biểu Hiện
Phong cách này tồn tại ở hai dạng: dạng nói như thuyết minh, phỏng vấn miệng trong các buổi phát thanh, truyền hình; và dạng viết như báo viết, bản tin, phóng sự. Mỗi thể loại đều có lớp từ vựng đặc trưng riêng.
Đặc Điểm Ngôn Ngữ
Về từ vựng, phong cách báo chí sử dụng các lớp từ rất phong phú, mỗi thể loại có một lớp từ vựng đặc trưng. Về ngữ pháp, câu văn đa dạng nhưng thường ngắn gọn, sáng sủa, mạch lạc. Về biện pháp tu từ, sử dụng nhiều biện pháp để tăng hiệu quả diễn đạt.
Phong Cách Ngôn Ngữ Chính Luận
Phong cách ngôn ngữ chính luận được sử dụng trong các văn bản chính luận hoặc lời nói miệng nhằm trình bày, bình luận, đánh giá các vấn đề chính trị, xã hội theo quan điểm nhất định.
Đặc Điểm Cơ Bản
Phong cách chính luận có ba đặc trưng: tính công khai về quan điểm chính trị với việc thể hiện rõ ràng quan điểm của người viết; tính chặt chẽ trong diễn đạt và suy luận với hệ thống luận điểm, luận cứ, luận chứng mạch lạc; và tính truyền cảm, thuyết phục thể hiện qua lý lẽ và giọng văn hùng hồn.
Phương Tiện Diễn Đạt
Về từ ngữ, sử dụng ngôn ngữ thông thường nhưng có nhiều từ ngữ chính trị. Về ngữ pháp, câu thường có kết cấu chuẩn mực, gần với phán đoán logic trong hệ thống lập luận. Về biện pháp tu từ, sử dụng nhiều biện pháp để tăng sức hấp dẫn cho lý lẽ, lập luận.
Lĩnh Vực Sử Dụng
Phong cách này được sử dụng trong các buổi hội nghị, hội thảo, nói chuyện thời sự, tuyên ngôn, xã luận, lời kêu gọi. Tồn tại ở cả dạng nói và dạng viết với mục đích thuyết phục và truyền đạt quan điểm chính trị.
Phong Cách Ngôn Ngữ Hành Chính
Phong cách ngôn ngữ hành chính là ngôn ngữ được sử dụng trong các văn bản hành chính với tính chất công vụ và tính khuôn mẫu cao.
Đặc Trưng Chính
Phong cách hành chính có ba đặc trưng: tính khuôn mẫu với mỗi văn bản tuân thủ một khuôn mẫu nhất định; tính minh xác không sử dụng phép tu từ, lối biểu đạt hàm ý hoặc mơ hồ; và tính công vụ không dùng từ ngữ biểu hiện quan hệ, tình cảm cá nhân.
Cách Thức Trình Bày
Văn bản hành chính thường có khuôn mẫu nhất định, sử dụng lớp từ hành chính với tần số cao, câu thường dài gồm nhiều ý, mỗi ý quan trọng được tách ra, xuống dòng, viết hoa đầu dòng.
Ví Dụ Điển Hình
Các văn bản như bằng cấp, chứng nhận, đơn từ, kiến nghị, quyết định, thông báo đều thuộc phong cách ngôn ngữ hành chính. Ngôn ngữ trong các văn bản này phải đảm bảo tính chính xác tuyệt đối về nội dung và hình thức.
Phong Cách Ngôn Ngữ Khoa Học
Phong cách ngôn ngữ khoa học là ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp thuộc lĩnh vực khoa học, tiêu biểu là các văn bản khoa học.
Đặc Trưng Khoa Học
Phong cách này có ba đặc trưng: tính khái quát trừu tượng sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học và từ chuyên môn; tính lý trí, logic với từ ngữ chỉ dùng với một nghĩa, câu văn chặt chẽ, mạch lạc; và tính khách quan, phi cá thể với câu văn có sắc thái trung hòa, ít cảm xúc.
Hình Thức Tồn Tại
Phong cách khoa học tồn tại ở hai dạng: dạng nói như bài giảng, nói chuyện khoa học; và dạng viết như giáo án, sách giáo khoa, sách phổ cập kiến thức. Mỗi dạng đều yêu cầu tính chính xác và logic cao.
Cấu Trúc Văn Bản
Kết cấu văn bản khoa học mang tính khái quát với các luận điểm được trình bày từ lớn đến nhỏ, từ cao đến thấp, từ khái quát đến cụ thể. Câu văn liên kết chặt chẽ và mạch lạc, cả văn bản thể hiện một lập luận logic hoàn chỉnh.
Phương Pháp Xác Định Phong Cách Ngôn Ngữ
Để xác định chính xác phong cách ngôn ngữ của một văn bản, chúng ta cần dựa vào những đặc điểm và dấu hiệu nhận biết cụ thể của từng phong cách.
Nguyên Tắc Xác Định
Việc xác định phong cách ngôn ngữ cần dựa trên việc phân tích toàn diện các yếu tố: mục đích sử dụng, đối tượng giao tiếp, hoàn cảnh sử dụng, đặc điểm từ vựng, cấu trúc câu văn và các biện pháp tu từ được sử dụng.
Lưu Ý Khi Phân Tích
Cần chú ý rằng trong một văn bản có thể xuất hiện nhiều phong cách ngôn ngữ khác nhau, nhưng thường có một phong cách chủ đạo. Việc xác định phong cách chủ đạo sẽ giúp chúng ta hiểu rõ bản chất và mục đích của văn bản.
Hiểu rõ 6 Phong Cách Ngôn Ngữ Văn Bản Trong Tiếng Việt không chỉ giúp chúng ta nâng cao khả năng sử dụng tiếng Việt một cách chính xác và hiệu quả mà còn phát triển khả năng thẩm định và đánh giá văn bản. Mỗi phong cách đều có những đặc trưng riêng biệt, phù hợp với từng hoàn cảnh và mục đích giao tiếp cụ thể. Việc nắm vững kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc cho việc học tập, nghiên cứu và ứng dụng ngôn ngữ Việt Nam trong thời đại hiện đại.
Nguồn: http://www.ckconitsha.com/vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.