Partner là gì? Tìm hiểu về Partner và Partnership

Partner là gì? Định nghĩa và Ví dụ

Partner, một từ tiếng Anh phổ biến, thường được hiểu là “đối tác” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, nghĩa của từ này còn đa dạng hơn thế, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Hãy cùng Shining Home – Gia đình Anh Ngữ khám phá chi tiết về Partner nhé!

Partner dưới dạng Danh từ

Khi là danh từ, Partner mang những nghĩa sau:

  • Đối tác, cộng sự: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ người hoặc tổ chức cùng hợp tác trong công việc, kinh doanh. Ví dụ: Công ty A là đối tác chiến lược của chúng tôi.
  • Thành viên (của công ty, tổ chức): Ví dụ: Anh ấy là một partner trong công ty này.
  • Bạn nhảy: Người cùng khiêu vũ.
  • Đồng đội: Người cùng phe khi chơi game.
  • Người bạn đời: Chỉ người gắn bó trong hôn nhân, tình yêu.
  • (Ít phổ biến) Khung gỗ (dùng để làm trục lái ở sàn tàu).

Partner là gì? Tìm hiểu về Partner và Partnershippartner là gì – hình 1

Partner dưới dạng Động từ

Partner còn có thể là động từ, mang nghĩa “hợp tác”, “cộng tác”. Ví dụ: Tôi đã partner với Peter. Chúng tôi làm việc cùng nhau.

partner là gì - hình 2partner là gì – hình 2

Partnership là gì?

Partnership, từ được mở rộng từ “Partner”, thường dùng để chỉ mối quan hệ hợp tác, sự chia sẻ chung trong kinh doanh. Nó cũng có thể mang nghĩa “hiệp hội” hoặc “công ty”.

Xem Thêm:  Công Đức Vô Lượng Vạn Thụ Vô Cương Là Gì?

Ví dụ 1: Đó là một partnership hiệu quả.
Ví dụ 2: Tôi đã thiết lập một partnership mới với bạn trai vào tháng trước.

partner là gì - hình 3partner là gì – hình 3

Partner trong Kinh doanh

Trong lĩnh vực kinh doanh, “Partner” có nhiều thuật ngữ chuyên ngành, bao gồm:

General Partnership (Công ty Hợp danh)

General partnership là công ty mà các thành viên (partners) cùng góp vốn và thực hiện kinh doanh, cùng chia sẻ lợi nhuận và trách nhiệm về các khoản nợ.

partner là gì - hình 4partner là gì – hình 4

Junior Partner (Cổ đông nhỏ/Hội viên cấp thấp)

Junior partner là thành viên có quyền hạn hoặc thời gian tham gia ít hơn các thành viên khác.

Predominant Partner (Đối tác chủ yếu)

Predominant partner là đối tác chiếm ưu thế, đóng vai trò quan trọng hơn hẳn các đối tác thông thường.

Ordinary Partner (Cổ đông thường/Hội viên thường)

Ordinary partner là cổ đông hoặc hội viên thông thường trong công ty.

Trading Partner (Đối tác thương mại)

Trading partner là mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người trong kinh doanh, thường là quan hệ lâu dài hoặc có chung phần kinh doanh.

partner là gì - hình 5partner là gì – hình 5

Retired Partner (Đối tác đã nghỉ hưu)

Retired partner là người đã rút khỏi công ty, không còn liên quan đến việc điều hành.

Principal Trade Partner (Đối tác thương mại chính)

Principal trade partner là đối tác có ảnh hưởng trực tiếp và khả năng chi phối lớn đối với đối tượng hợp tác còn lại.

Xem Thêm:  Trụ cột chiến lược thứ ba của MSB là gì?

Nguồn: http://shininghome.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *