Table of Contents
Các thể loại phim bằng tiếng Anh
- Action movie: Phim hành động
- Adventure movie: Phim phiêu lưu
- Comedy movie: Phim hài
- Animated cartoon: Phim hoạt hình
- Crime & Gangster movie: Phim hình sự
- Drama movie: Phim tâm lý
- Epics/ Historical movie: Phim cổ trang/phim lịch sử
- Horror movie: Phim kinh dị
- Musical movie: Phim ca nhạc
- Science Fiction (Sci-Fi) movie: Phim khoa học viễn tưởng
- War/ Anti-war movie: Phim chiến tranh
- Western movie: Phim miền Tây, cao bồi
- Romantic movie: Phim tình cảm
- Tragedy movie: Phim bi kịch
- Documentary film: Phim tài liệu
- Sitcom (situation comedy): Phim hài dài tập
Các thể loại phim
Từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến phim ảnh
- Cinema: Rạp chiếu phim
- Box office: Phòng vé
- Ticket: Vé xem phim
- Book a ticket: Đặt vé
- Movie poster: Áp phích phim
- New Release: Phim mới ra mắt
- Now Showing: Phim đang chiếu
- Photo booth: Bốt chụp ảnh
- Seat: Chỗ ngồi
- Couple seat: Ghế đôi
- Row: Hàng ghế
- Screen: Màn hình
- Popcorn: Bắp rang bơ
- Soft drink: Nước ngọt
- Combo: Combo đồ ăn, nước uống
- Coming soon: Sắp chiếu
- Show time: Giờ chiếu
- 3D glasses: Kính 3D
- Curtain: Màn chiếu
- Red carpet: Thảm đỏ
- Celebrities/ Superstars: Người nổi tiếng
- Cast: Dàn diễn viên
- Character: Nhân vật
- Cinematographer: Đạo diễn hình ảnh
- Cameraman: Người quay phim
- Background: Bối cảnh
- Director: Đạo diễn
- Entertainment: Giải trí/Hãng phim
- Extra: Diễn viên quần chúng
- Movie review: Bài review phim
- Movie criticism: Bài phê bình phim
- Movie critic: Nhà phê bình phim
- Premiere: Buổi công chiếu
- Film buff: Người am hiểu phim ảnh
- Filmgoer: Người hay đi xem phim
- Plot: Cốt truyện
- Plot twist: Bước ngoặt cốt truyện
- Scene: Cảnh phim
- Scriptwriter: Biên kịch
- Movie star: Ngôi sao điện ảnh
- Movie maker: Nhà làm phim
- Main actor/ actress: Diễn viên nam/nữ chính
- Producer: Nhà sản xuất
- Trailer: Trailer phim
Học tiếng Anh chủ đề phim ảnh
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
Mua vé
- I’d like four tickets, please. (Tôi muốn mua bốn vé.)
- I’d like four tickets for… (Tôi muốn mua bốn vé cho phim…)
- I’m sorry, it’s fully booked. (Tôi rất tiếc, đã hết vé.)
- Sorry, we’ve got nothing left. (Rất tiếc, chúng tôi không còn vé.)
- How much are the tickets? (Vé bao nhiêu tiền?)
- Is there a discount for students? (Có giảm giá cho sinh viên không?)
- Where would you like to sit? (Anh/chị muốn ngồi ở đâu?)
Trò chuyện với bạn bè
- What’s on at the cinema? (Rạp đang chiếu phim gì?)
- Is there anything good on at the cinema? (Có phim gì hay đang chiếu không?)
- What’s this movie about? (Nội dung phim là gì?)
- Nội dung phim tiếng Anh là gì?: What is the movie plot in English?
- Have you seen this film? (Bạn đã xem phim này chưa?)
- Who’s in this movie? (Ai đóng phim này?)
- What’s kind of this movie? (Phim này thuộc thể loại gì?)
- It’s a comedy. (Đây là phim hài.)
- It’s in Spanish. (Đây là phim tiếng Tây Ban Nha.)
- This movie has Vietnamese subtitles. (Phim này có phụ đề tiếng Việt.)
- It’s just been released. (Phim vừa mới được công chiếu.)
- It’s been out for about three days. (Phim chiếu được khoảng 3 ngày rồi.)
- It’s meant to be good. (Phim này được đánh giá cao.)
Trong rạp chiếu phim
- Shall we get some popcorn? (Chúng ta mua bắp rang nhé?)
- Salted or sweet? (Mặn hay ngọt?)
- Do you want anything to drink? (Bạn muốn uống gì không?)
- Where do you want to sit? (Bạn muốn ngồi ở đâu?)
- I want to sit near the back. (Tôi muốn ngồi phía sau.)
Bàn luận về phim
- What did you think about the film? (Bạn nghĩ gì về bộ phim?)
- I enjoyed it. (Tôi thích.)
- It was great. (Rất tuyệt.)
- It wasn’t bad. (Không tệ lắm.)
- I thought it was rubbish. (Tôi nghĩ phim này dở tệ.)
- It was one of the best films I’ve seen for ages. (Đây là một trong những bộ phim hay nhất tôi từng xem.)
- It had a good plot. (Cốt truyện hay.)
- The plot was quite complicated. (Cốt truyện khá phức tạp.)
- It was very slow-moving. (Phim hơi chậm.)
- It was very fast-moving. (Phim hơi nhanh.)
- The acting was great. (Diễn xuất tuyệt vời.)
- He’s a very experienced actor. (Anh ấy là một diễn viên dày dạn kinh nghiệm.)
- She’s a very good actress. (Cô ấy là một diễn viên rất giỏi.)
Nguồn: http://shininghome.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.