Table of Contents
Dấu thanh trong tiếng Việt
Tiếng Việt là ngôn ngữ có sáu thanh điệu, bao gồm:
- Thanh ngang
- Thanh sắc (dấu sắc)
- Thanh huyền (dấu huyền)
- Thanh hỏi (dấu hỏi)
- Thanh ngã (dấu ngã)
- Thanh nặng (dấu nặng)
Từ “thanh” chỉ loại giọng, còn “dấu” chỉ ký hiệu biểu diễn thanh điệu khi viết. Thanh ngang không có dấu.
Khi viết dấu thanh, cần đặt dấu trên nguyên âm, không đặt trên phụ âm:
- Nếu chỉ có một nguyên âm, dấu thanh được đặt trên nguyên âm đó. Ví dụ: Mã, Mình, Bạn, Cùng.
- Nếu có hai hoặc ba nguyên âm mà không có phụ âm cuối, dấu thanh được đặt trên nguyên âm thứ hai từ cuối lên. Ví dụ: Hòa, Kiểu, Hai, Mỗi.
- Nếu có hai hoặc ba nguyên âm và có phụ âm cuối, dấu thanh được đặt trên nguyên âm cuối cùng. Ví dụ: Tiếng, Việt, Nguyễn, Quỳnh.
the pitch level when forming the tones
Tên gọi dấu thanh trong tiếng Anh
Có nhiều cách dịch tên các thanh điệu tiếng Việt sang tiếng Anh. Bảng dưới đây kết hợp hai cách tiếp cận: dịch nghĩa đen và dịch dựa trên cao độ khi phát âm:
Thanh điệu | Dịch nghĩa đen | Dịch theo cao độ |
---|---|---|
Thanh ngang | Flat tone | Mid-level tone |
Thanh sắc | Sharp tone | High rising tone |
Thanh huyền | Grave tone | Low falling tone |
Thanh hỏi | Question tone | Low rising tone |
Thanh ngã | Stumbling tone | Low rising-broken tone |
Thanh nặng | Heavy tone | Low dropping tone |
Tầm quan trọng của dấu thanh
Dấu thanh rất quan trọng vì thanh điệu khác nhau có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ. Ví dụ:
- Ma: ma quỷ
- Mà: mà
- Má: má
- Mả: mả
- Mã: mã
- Mạ: mạ
Hoặc:
- Ba: ba
- Bà: bà
- Bá: bá
- Bả: bả
- Bã: bã
- Bạ: bạ
Các cặp thanh điệu dễ nhầm lẫn
Thanh sắc và thanh ngã
Thanh sắc (cao lên)
- Tưởng tượng bạn rất ngạc nhiên và hỏi “cái gì?” với giọng cao lên.
- Luồng khí thoát ra tự do khi bạn nâng dần giọng nói.
- Ví dụ: Nói, Sáng, Tốt, Tối, Đúng, Phút.
Thanh ngã (gãy)
- Đầu tiên, bạn cần đóng một phần yết hầu để hạn chế luồng khí.
- Sau đó, nâng giọng lên giống như thanh sắc.
- Do luồng khí bị hạn chế, âm thanh sẽ nghe như bạn đang khó khăn khi nói, bị gãy chứ không trơn tru.
- Ví dụ: Chữ, Sẽ, Mỹ, Rưỡi, Bữa, Mỗi.
Thanh ngang và thanh huyền
Thanh ngang (trung bình)
- Mở rộng yết hầu để luồng khí thoát ra tự do.
- Giữ giọng ở mức đều đều và không đổi. Bạn có thể chọn giữ ở mức trung bình hoặc cao.
- Không hạ giọng ngay cả khi kết thúc từ.
- Ví dụ: Tên, Ngôn, Anh, Trưa, Đêm, Chơi.
Thanh huyền (xuống)
- Đây có lẽ là thanh điệu dễ phát âm nhất đối với người nói tiếng Anh.
- Hạ dần giọng xuống mức trung bình, giống như khi kết thúc một từ hoặc câu trong tiếng Anh.
- Luồng khí ban đầu thoát ra tự do, sau đó dần bị hạn chế.
- Ví dụ: Chào, Người, Giờ, Ngành, Bài, Đường.
Thanh hỏi và thanh nặng
Thanh hỏi (lên nhẹ)
- “Hỏi” phần nào phản ánh bản chất của thanh điệu này, nghe như ai đó không chắc chắn và đang xác nhận lại thông tin.
- Mở yết hầu để luồng khí thoát ra tự do.
- Giữ giọng ở mức trung bình lúc đầu.
- Chặn luồng khí qua mũi khi bạn hạ dần giọng.
- Chỉ để khí thoát ra từ miệng. Một mẹo nhỏ là bịt mũi khi luyện tập.
- Ví dụ: Hỏi, Hả, Phải, Nhỉ, Của, Chỉ.
Thanh nặng (rớt)
- “Nặng” giải thích tại sao đây là thanh nặng nhất trong tiếng Việt.
- Giữ giọng càng thấp càng tốt lúc đầu.
- Ngừng luồng khí bằng yết hầu, chỉ để một phần rất nhỏ khí thoát ra.
- Miễn là bạn có thể ngừng luồng khí, bạn sẽ phát âm được thanh nặng, bất kể giọng bạn bắt đầu ở mức cao nào.
- Ví dụ: Mạ, Một, Nặng, Mệt, Chị, Mẹ.
Nguồn: http://shininghome.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.