Table of Contents
Hình {Text-Align: Biên độ;
Học ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản là một nền tảng quan trọng và đóng vai trò trung tâm trong việc học ngôn ngữ này. Thu thập nội dung để giúp bạn hiểu và sử dụng tính linh hoạt của Pháp.
Ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản và ngữ pháp thời đó
Tóm tắt kiến thức Ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản Học ngôn ngữ này có thể giúp bạn hiểu nhanh hơn. Yếu tố này đóng một vai trò quan trọng trong cả từ vựng và từ chung mỗi ngày.
Các loại sử dụng khi học tiếng Pháp
Câu hỏi quan trọng nhất là bạn có thể thành thạo các động từ chung. Tóm tắt 10, những điều cơ bản của tiếng Pháp bao gồm:
kiểu | Mẫu minh họa |
Ertre và avoir xuất hiện
(Etre/Avoir Auprésent) |
Je Suis, Tu es, IL/Elle Est, Nous Sommes, Vous etes, ils Sont; |
Nhóm đầu tiên là bây giờ (Verbes du 1er Group Auprésent-er) | Sắp sáng, Chanter, Donner, Travailler, Parler … Je Parle, Tu Parles, IL/Elle Parle, Nous Parlons, Vous Parlez … |
Tìm hiểu (Leprésent Progressif: Etre en Train de + Infinitif) | Je suis en Train de lire, tu es en Train de the theer Langlévision … |
Vừa xảy ra trong quá khứ (Le Passé Récent – Venir de + Infinitif) | Je N’ai Pas Fail, Je Viis de Manger. |
Động từ đôi quá khứ với avoir | J’aiparlé, tu as fina, il aa pris … |
Trong tương lai gần ((Le Futur proche – aller + infinitif) | Cetaprès-Midi, Je vssallerà lapiscine. |
Sau đó, sử dụng động từ của ertre và xác minh hóa (Le Passé Composé avecetre, v.v.) | Je suis allé (e), tu es parti (e), il s’estlevé, nous nous sommes vu (e) s, vous etes sorti (e) (s) |
Sau đó là quá khứ L’Hhhhharfait | IL y Avait, Ilétait, Il Faisait, Nous Parlions |
Ngữ pháp tiếng Pháp về đại từ, giới thiệu và bắt chước
Ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản về đại từ là:
- Les Prony cá nhân Sujets, chẳng hạn như: JE, TU, il/elle/on, nous, vous, vous, ils/elles.
- Les Anernels toniques đại từ), ví dụ: moi, i, log/log/elle, nous, vous, eux/eles.
- Les Antroms Lotofs: Le Mien, La Tienne, Les Mautres …
- Đại từ xác định (Les Pronydémonstrateifs): Celui-CI, Celle-is
- Les Prince Textrogatifs: Lequel, Laquelle …
Đại từ khi học tiếng Pháp
Đối với ngôn ngữ này, các từ được sử dụng để giới thiệu bao gồm: IL YA, IL EST, C’est/Ce Sond, VOA … Ngoài ra, từ này được sử dụng trong tiếng Pháp:
- Xác định – Les Bài viết définis: tức là, la, i ‘, les.
- Bắt chước không xác định – Bài viết của Les Indéfinis: UN, UNE, DES.
- Các nghĩa vụ của Bộ – Bài viết của LES Partitifs: Du, de la, de I ‘, des.
- Người Pháp Thiếu Pháp – Bài báo vắng mặt: Unerobeà Ferurs, Giáo sư Ertre.
- Từ tiêu cực trong câu – Les Bài viết là La Noi, ví dụ: J’aime le Chocolat/Je N’aime Pas de Chocolat;
Trạng thái được sử dụng trong tiếng Pháp
Phương pháp biểu thức trạng thái hiện tại, mức độ, thời gian hành động. Một số từ phổ biến bao gồm: nhanh (nhanh), bien (tốt), … Ngoài ra, khi học kiến thức ngữ pháp cơ bản, cần phải thành thạo các từ so sánh nhiều hơn, bao gồm:
- Đầu tiên: Thêm (Thêm), Moin (Ít hơn), ví dụ: IL Parle Plus Vite.
- So sánh nhiều hơn: Thêm … dính (nhiều hơn), phút … dính (ít hơn), ví dụ: nó thêm Vitite Que.
- Trọng tài tương đương nhất: le plus (hầu hết), le mins (ít nhất), ví dụ: đó là le plus plus plus vitite.
Kể từ khi học tiếng Pháp
Các ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản khác
Trong ngôn ngữ này, có các quy tắc về tính từ, câu tiêu cực, giới từ, cụm từ và đại từ. Cụ thể, liên quan đến vị trí của tính từ (Les Spectifs Accord ET Place), ví dụ: UN Grand Garçon/UNE Grande Fillte;
- Về giới tính, thiểu số/đa số của danh từ (Les Accords: nam tính Etféminin; Singulier et Pluriel), chẳng hạn như: thiếu kiên nhẫn/uneétudiante;
- Các câu tiêu cực trong tiếng Pháp (la noi đơn giản: ne … pas), ví dụ: Je ne parle pasfrançais.
- Câu hỏi duy nhất (thẩm vấn đơn giản) Mô tả: TU là des enfants?
- Đại từ từng được hỏi (Les Prony Textogatifs), ví dụ: Oùhabitez-Vous? fais-tu? Câu hỏi Cette Personne? Quand gias-tu?
- The Throne (LA Form Ittersonnelle): Il Fait Beauty, Il Faut Travailler …
- Động từ có những thứ sau (động từ + infinitifs: vouloir, pouvoir, savoir, devoir …)
Trạng từ được sử dụng trong tiếng Pháp
Ba loại từ được sử dụng bao gồm:
- Chỉ có thời gian (Les Trọng tài de Temps), ví dụ: Hier, Aujourd’hui, Demain …
- Index (Les Trọng tài Dequantité), ví dụ: un peu (de), Beauty (DE), Un Kilo de, Une Booutille de …
- Chỉ có cường độ (Les Trọng tài D’Ittensité), ví dụ: Très, Trop …
Tính từ cơ bản của Pháp
Hai tính từ cơ bản trong tiếng Pháp bao gồm:
- Tính toán (Les Andighifs Lotifs): Mon, Ton, Son, Nos, Leur …
- Tính toán (Les Spectifsdémonstrateifs): CE, CET, CETTE, CES.
Giới từ được sử dụng trong tiếng Pháp
Trong tiếng Pháp, các hệ thống giới từ chung bao gồm:
- Địa điểm: Venir de/Haabiter, AU, EN + danh từ (nước, thành phố).
- Thời gian: Tạm thời, Ce Matin, CE Soir …
- Thời gian: Nhân giống + ngày, tháng, mùa, năm.
Cấu trúc câu tiếng Pháp
Tương tự như Việt Nam, có 3 loại tiếng Pháp chính, bao gồm: danh từ, động từ và tính từ. Các câu đơn giản trong các câu phức tạp sử dụng cấu trúc:
Danh từ (chủ thể) + động từ + tính từ hoặc danh từ (bổ sung).
Chi tiết cấu trúc:
- Khẳng định: Chủ đề + Verbe + Comprément (Je Parle Francais: Tôi nói tiếng Pháp)
- Tiêu cực: Est-ce que + chủ đề + verbe + comprément? (Est-Vi Qua tu Parles Francais ?: Bạn có nói tiếng Pháp không?). Xin lưu ý rằng nếu câu hỏi không được đặt ra: Est-ce que, Q’est-ce que, bình luận, purquoi quy est-ac, … câu hỏi được hỏi có thể được sử dụng: ou, Quand of Combien, Combien, …
- Điều kiện loại 1: Si + hiện tại đơn, đơn trong tương lai, câu này mô tả các sự kiện trong tương lai có thể. (Si J’ai du Temps, Je Viendrai Vous Voir: Tôi sẽ đến thăm bạn nếu tôi có thời gian).
- Điều kiện lịch sự: Je Voudrais.
- Câu thụ động: Ertre + phân của các động từ trong quá khứ (Le Livre est lu par Pierre: Cuốn sách này được đọc bởi Pierre).
Vai trò quan trọng của ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản
Học ngữ pháp đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu và biết cách giao tiếp chính xác. Yếu tố này đóng một vai trò quan trọng như là cơ sở của việc học, bao gồm:
- Hiểu cấu trúc: Hiểu các cấu trúc, giải thích cách xây dựng câu, sắp xếp các từ, động từ phân đoạn và các thành phần ngữ pháp khác.
- Sử dụng ngôn ngữ tiêu chuẩn: Hiểu các quy tắc từ và tránh các lỗi ngữ pháp
- Đọc và hiểu nội dung văn bản: Khả năng phân tích cấu trúc câu, xác định các thành phần câu và ý nghĩa chi tiết.
- Sáng tạo trong xây dựng câu, sắp xếp và giao tiếp.
- Giao tiếp hiệu quả để tránh hiểu lầm ý nghĩa của câu.
Vai trò quan trọng của việc học tiếng Pháp cơ bản
Cấp độ ngữ pháp Pháp
Học tiếng Pháp và ngữ pháp là một yếu tố quan trọng trong việc làm chủ. Các mức độ phân tán từ phân tán cơ bản đến nâng cao bao gồm:
cấp | Cuộc họp kiến thức | chi tiết |
A0 -A2 | Thật dễ hiểu và sử dụng | Bây giờ (présent)
Pasté Composé (Passé Composé) Tương lai rất đơn giản (tương lai rất đơn giản) |
tính từ | OK: le, la, les
Không rõ: Liên Hợp Quốc, Liên Hợp Quốc. |
|
Chỉ có thời gian | Hôm nay: AUjourd’hui
Ngày mai: Demain Hôm qua: Hier |
|
Câu hỏi cơ bản | Qui?
Qu’est-ce Stick C’est? Où? Bối rối? cái lược? |
|
B1 | Sử dụng cơ bản cơ bản | Bây giờ (présent)
Pasté Composé (Passé Composé) Tương lai rất đơn giản (tương lai rất đơn giản) |
Đóng, thói quen phức tạp | Không đầy đủ, điều kiện, cộng với parfait … | |
Sử dụng giới từ | Ok, de, chez, avec, v.v. | |
Sử dụng các cấu trúc phức tạp | Điều kiện loại 1
Điều kiện loại 2 |
|
Hiểu và làm chủ trạng từ | Ngoài ra, Moims, Le Plus, Le Mins | |
Hiểu các mối quan hệ | quy, kiên trì, không, ou | |
B2 | Hiểu và sử dụng tất cả | |
Sử dụng cấu trúc cú pháp | Điều kiện loại 3
Thụ động Câu gián tiếp Câu trực tiếp |
|
Thành thạo sử dụng LEL (LES kết hợp) | ET, Mais, Donc, Car, Stick, SI, … | |
Từ tính | Một phần, một phần của d’Alute, tout, d’Bord, enconséquence … | |
Trạng từ và trạng từ trôi chảy (trạng từ vị trí LES. | ||
Hiểu mối quan hệ kép (Les Prony Relatifs Composés) | Auquel, Lequel, Duquel, … |
Tóm tắt
Nghiên cứu vững chắc Ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản Giúp bạn hiểu và có thể truyền đạt ngôn ngữ này một cách linh hoạt. Để học tốt hơn, bạn nên nghiên cứu cẩn thận các tài liệu và khóa học để làm chủ ngữ pháp ở mỗi cấp.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.