Table of Contents
Nguyên âm là gì? Phụ âm là gì? Định nghĩa
Nguyên âm và phụ âm là hai khái niệm cơ bản trong ngữ âm học. Vậy nguyên âm là gì, phụ âm là gì trong tiếng Anh?
Theo từ điển Cambridge, nguyên âm (vowel) là âm thanh được tạo ra khi hơi thở đi qua miệng mà không bị cản trở bởi răng, lưỡi hoặc môi.
Nguyên âm là gì?
Ngược lại, phụ âm (consonant) là tất cả các âm thanh còn lại trong bảng chữ cái, không phải là nguyên âm. Phụ âm được phát âm bằng cách chặn một phần hoặc hoàn toàn luồng không khí thoát ra từ miệng, bằng cách khép môi hoặc dùng lưỡi chạm vào răng, vòm miệng.
Để phát âm chuẩn cả nguyên âm và phụ âm, việc làm quen với 44 âm trong bảng phiên âm quốc tế IPA là rất quan trọng.
Nguyên Âm Trong Tiếng Anh
Nguyên âm trong tiếng Anh có thể đứng một mình, trước hoặc sau phụ âm. Chúng được chia thành nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.
Nguyên Âm Đơn
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn gồm nguyên âm ngắn (phát âm nhanh, ngắn gọn) và nguyên âm dài (phát âm kéo dài hơn).
Nguyên âm ngắn: /ɪ/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/
Ví dụ: hit /hɪt/, bed /bed/, book /bʊk/, cup /kʌp/, dog /dɒɡ/, doctor /ˈdɒktə(r)/
Nguyên âm dài: /iː/, /æ/, /uː/, /ɑː/, /ɔː/, /ɜː/
Ví dụ: sea /siː/, cat /kæt/, school /skuːl/, father /ˈfɑːðə(r)/, ball /bɔːl/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/
Nguyên Âm Đôi
Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi được tạo thành từ sự kết hợp của hai nguyên âm đơn. Có 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh: /ɪə/, /eə/, /eɪ/, /ɔɪ/, /əʊ/, /aʊ/, /aɪ/, /ʊə/.
Ví dụ: here /hɪə(r)/, hair /heə(r)/, day /deɪ/, boy /bɔɪ/, goat /ɡəʊt/, mouth /maʊθ/, try /traɪ/, sure /ʃʊə(r)/.
Cách Nhận Biết Nguyên Âm Đơn và Nguyên Âm Đôi
Nguyên âm đơn thường được biểu diễn bằng một chữ cái, trong khi nguyên âm đôi thường được biểu diễn bằng hai chữ cái hoặc hơn. Tuy nhiên, có nhiều ngoại lệ.
Ví dụ:
- Nguyên âm đơn: his /hɪz/, put /pʊt/
- Nguyên âm đôi: meal /miːl/, tour /tʊə(r)/
- Ngoại lệ (một nguyên âm nhưng phát âm là âm đôi): mind /maɪnd/, find /faɪnd/, cow /kaʊ/, show /ʃəʊ/, nice /naɪs/.
- Ngoại lệ (một nguyên âm đứng cuối từ, phát âm là âm đôi): try /traɪ/, fly /flaɪ/.
Luyện tập phát âm với người bản xứ hoặc video hướng dẫn phát âm là cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng phát âm.
Phụ Âm Trong Tiếng Anh
Phụ âm
Có 21 phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z. Tuy nhiên, theo bảng IPA, có 24 âm phụ âm. Phụ âm có thể đứng trước, giữa hoặc sau nguyên âm trong một từ.
Phụ âm được chia thành ba nhóm chính: phụ âm vô thanh, phụ âm hữu thanh và các phụ âm khác.
- Phụ âm hữu thanh (voiced consonants): Âm thanh được tạo ra từ cổ họng, dây thanh quản rung khi phát âm.
- Phụ âm vô thanh (voiceless consonants): Chỉ nghe thấy âm nổi hoặc âm gió, dây thanh quản không rung khi phát âm.
Các Cặp Phụ Âm Hữu Thanh và Vô Thanh
Việc học các cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt và luyện tập phát âm.
Vô Thanh | Ví dụ | Hữu Thanh | Ví dụ |
---|---|---|---|
/p/ | pen /pen/ | /b/ | bed /bed/ |
/k/ | kid /kɪd/ | /g/ | girl /ɡɜːl/ |
/f/ | fan /fæn/ | /v/ | van /væn/ |
/s/ | sun /sʌn/ | /z/ | zoo /zuː/ |
/t/ | too /tuː/ | /d/ | do /duː/ |
/tʃ/ | teacher /ˈtiːtʃə(r)/ | /dʒ/ | jealous /ˈdʒeləs/ |
/θ/ | mouth /maʊθ/ | /ð/ | mother /ˈmʌðə(r)/ |
/ʒ/ | vision /ˈvɪʒən/ |
Các Phụ Âm Khác
Một số phụ âm khác trong tiếng Anh: /m/, /n/, /l/, /j/, /h/, /r/, /w/, /ŋ/.
Ví dụ: moon /muːn/, no /nəʊ/, love /lʌv/, year /jɪə(r)/, hat /hæt/, run /rʌn/, win /wɪn/, singing /ˈsɪŋɪŋ/.
Cách Phát Âm Một Số Âm Tiết
Cách phát âm
Một số quy tắc phát âm cần lưu ý:
- Phát âm “G”: /ɡ/ khi đứng trước a, u, o; /dʒ/ khi đứng trước i, e, y.
- Phát âm “C”: /k/ khi đứng trước a, u, o; /s/ khi đứng trước i, e, y.
- Ghép âm: Nguyên âm với phụ âm, hoặc phụ âm với /h/.
Quy Tắc Nhấn Trọng Âm
Trọng âm
Tiếng Anh là ngôn ngữ đa âm tiết, từ có hai âm tiết trở lên thường có một âm tiết được nhấn mạnh hơn (trọng âm). Có nhiều quy tắc nhấn trọng âm, ví dụ:
- Động từ và giới từ hai âm tiết: trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
- Danh từ và tính từ hai âm tiết: trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
Mẹo Ghi Nhớ Nguyên Âm và Phụ Âm
Mẹo ghi nhớ
- Nguyên âm: “u, e, o, a, i”. Tuy nhiên, cần lưu ý các trường hợp ngoại lệ và tra cứu bảng phiên âm IPA.
- Nguyên âm “Y”: Khi “y” là nguyên âm duy nhất và đứng cuối từ, thường phát âm là /aɪ/. Ví dụ: fly /flaɪ/, sky /skaɪ/, why /waɪ/.
Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để ghi nhớ và thành thạo nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh.
Nguồn: http://www.ckconitsha.com/vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.