Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản, phổ biến

Hình {Text-Align: Center: 25px Auto;} Hình IMG {show:

Cấu trúc ngữ pháp Trung Quốc Đó là kiến ​​thức cơ bản khi bạn bắt đầu học ngôn ngữ quốc gia. Nó giống như một chìa khóa vàng mở ra cánh cửa để trao đổi với văn hóa phong phú.

Khi thành thạo ngữ pháp, bạn không chỉ có thể thể hiện đầy đủ mong muốn của mình, mà còn hiểu rõ hơn những gì người khác nói.

Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp Trung Quốc

Văn bản Trung Quốc bao gồm các thành phần ngữ pháp: từ, cấu trúc câu, số lượng và phát âm. Mỗi bộ phận đóng một vai trò quan trọng trong việc học và sử dụng ngôn ngữ.

Cụ thể, các cấu trúc ngữ pháp là yếu tố cốt lõi giúp thể hiện mong muốn chính xác của người nói và tác giả.

Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản, phổ biếnCấu trúc cú pháp giúp mô tả các ý tưởng về các chủ đề chính xác hơn

Ngữ pháp Trung Quốc Giống như một câu đố kỳ diệu. Mỗi loại từ, mỗi cấu trúc là một phần nhỏ và khi kết hợp, một câu nói hoàn toàn phổ biến được tạo ra. Tuy nhiên, nếu vị trí sai được đặt, toàn bộ tình huống sẽ bị bóp méo. Do đó, bạn phải hiểu cấu trúc ngữ pháp để sắp xếp các câu hợp lý.

Xem Thêm:  Hướng dẫn so sánh trong tiếng Pháp cùng ví dụ minh họa

Cấu trúc của các câu Trung Quốc có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam, vì vậy nó rất dễ học. Bạn nên học cẩn thận để sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác và tự tin.

Một số cấu trúc câu bằng tiếng Trung thường được sử dụng

Cấu trúc ngữ pháp Trung Quốc Nó chứa nhiều quy tắc phức tạp, nhưng nó không khó. Đây sẽ là cơ sở để giúp bạn sử dụng ngôn ngữ của đất nước.

1/cấu trúc “là ….”/shì … de/ – làm rõ nội dung của câu

“Có.” Cấu trúc bổ sung này sẽ làm cho câu cụ thể hơn và rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • Anh ấy đến từ Bắc Kinh. /Tāshìběijīngrén. /Anh ấy là Bắc Kinh.
  • Thời tiết hôm nay lạnh. /jīntiāndetiānqìshìlěngde. /Thời tiết hôm nay rất lạnh.

Ngữ pháp Trung QuốcNgữ pháp Trung QuốcCấu trúc cú pháp giúp nhấn mạnh và làm rõ nội dung

2/cấu trúc câu, cấu trúc câu với “đã làm”/ma/ – thay đổi các thuộc tính của câu

“DID” được đặt ở cuối câu có hiệu ứng rất độc đáo, đó là biến một câu tích cực thành một vấn đề. Cấu trúc câu Trung Quốc Điều này tương đương với vấn đề “không” hoặc “quyền” ở Việt Nam.

Ví dụ:

  • Bạn có thích uống trà? /nǐxǐhuanhēchá ma? /Bạn có thích uống trà không?
  • Bạn sẽ được tự do vào ngày mai? /nǐmingtiānyǒukong ma? /Bạn sẽ được tự do vào ngày mai?

3/cấu trúc “bởi vì … vì vậy”/yīnwèi … suǒyǐ/ – at/nên/nên/nên/nên

Ngữ pháp “bởi vì … vì vậy” /yīnwèi…suǒyǐ / được sử dụng để chỉ ra lý do cho kết quả. Một đối tượng hoặc sự kiện là nguyên nhân (phần trước) tạo ra một cái gì đó (sau).

Ví dụ:

  • Bởi vì thời tiết hôm nay tốt vì thời tiết hôm nay tốt/vì hôm nay chúng tôi đẹp, chúng tôi quyết định đến công viên.
  • Bởi vì trời sẽ mưa vào ngày mai vì trời sẽ mưa vào ngày mai/vì trời sẽ mưa vào ngày mai, hôm nay chúng ta thu thập quần áo.

4/cấu trúc “bất kể …”/wúl … dōu/ – kết quả vẫn không thay đổi

Cấu trúc ngữ pháp Trung Quốc Đây là ý nghĩa khá tốt, và kết quả là như nhau cho dù tình huống thay đổi như thế nào.

Xem Thêm:  Động từ phản thân tiếng Pháp là gì? Các động từ thường gặp 

Ngữ pháp này nhấn mạnh tính toàn diện và bất biến của các hành động, địa vị hoặc kết quả, bất kể hoàn cảnh và hoàn cảnh.

Ví dụ:

  • Bất kể thời tiết là gì, tôi phải đi ra ngoài để chạy. , wúlxuatiānqìruhé, wǒdōuyoyaochūqùpǎobù. /Tôi phải đi ra ngoài để chạy bất kể thời tiết.
  • Bất kể bạn đưa ra quyết định nào, tôi ủng hộ bạn. /wúlǐzuòshénmejuéding, wǒdōuzhīchínǐ. /Bất kể bạn làm gì, tôi ủng hộ bạn.

Ngữ pháp cơ bản của Trung QuốcNgữ pháp cơ bản của Trung QuốcCấu trúc ngữ pháp Trung Quốc này có một ý nghĩa rất tốt

5/Cấu trúc “Chỉ …”/Zhǐyǒu …

“Chỉ …” / Zhǐyǒu … / được sử dụng để nhấn mạnh mong muốn của người nói. Chỉ khi bạn làm điều gì đó, bạn mới có thể đạt được các khía cạnh khác.

Ví dụ:

  • Chỉ bằng cách nghiên cứu chăm chỉ, bạn mới có thể đạt được kết quả tốt. /zhǐyǒunǔlìxuxí, qǔdéhǎoténgjí. /Chỉ cố gắng học, bạn có thể đạt được kết quả tốt.
  • Chỉ bằng cách ghi nhớ nhiều từ hơn/chỉ ghi nhớ nhiều từ, bạn có thể cải thiện vốn từ vựng của mình.

6 /Cấu trúc “Mặc dù … nhưng” /Suīrán …

“Mặc dù … nhưng” /Suīrán … Câu Trung Quốc Một mối quan hệ chuyển tiếp khá phức tạp với những người học mới sẽ cảm thấy.

Ý nghĩa của câu này là “Tuy …, nhưng …”/”Mặc dù … nhưng …” Đầu thường đề xuất một sự thật và tình huống ngược lại được đề cập dưới đây.

Ví dụ:

  • Mặc dù toán học là khó/mặc dù toán học rất khó khăn, tôi thực sự thích nó.
  • Mặc dù mức lương không cao, môi trường làm việc rất tốt. / Suīrángōngzī bồi thường, chaphìgōngzuòhuánjìnghěnhǎ / mặc dù mức lương không cao, môi trường làm việc vẫn rất tốt.

7/”Miễn là … chỉ …

Cấu trúc này đề cập đến điều kiện đủ để đạt được kết quả cuối cùng. Câu đầu tiên sẽ đề cập đến những gì cần đáp ứng và kết quả sẽ chỉ xuất hiện khi hoàn thành sự kiện/hoạt động.

Xem Thêm:  Giáo trình tiếng Trung dành cho người mới bắt đầu

Ví dụ:

  • Miễn là bạn sẵn sàng làm việc chăm chỉ/miễn là bạn làm việc chăm chỉ, bạn có thể thực hiện ước mơ của mình.
  • Miễn là bạn chân thành/miễn là bạn chân thành, bạn sẽ có được tình bạn chân thành.

Cấu trúc câu Trung QuốcCấu trúc câu Trung QuốcCấu trúc có điều kiện – Kết quả phổ biến trong tiếng Trung

8 / cấu trúc “nếu … nó giống nhau” /raguǒ…jiù / – tương thích, phù hợp

” Phần mềm của bạn, ……………………

Ví dụ:

  • Nếu bạn đang ở trong một tâm trạng tồi tệ, bạn cũng có thể nói với tôi. /raguǒnǐxīnqíngbuhǎo, jiáiyěkěyǒgēnwǒshuōshuō. /Nếu bạn không hạnh phúc, xin vui lòng chia sẻ nó với tôi.
  • Nếu bạn đi đến siêu thị, hãy mua cho tôi một túi hạt cà phê. /raguǒnǐǐǐǐǐǐǐǐǐǐǐǐǐ /Nếu bạn đi đến siêu thị, hãy mua cho tôi một túi cà phê.

9/ Cấu trúc không chỉ … và/ Budan … érqiě/

Các câu không chỉ … mà cả / cũng được sử dụng để mô tả danh sách được thêm vào. Vì vậy, sự kiện hoặc tình huống không chỉ như thế này, mà còn hơn thế nữa.

Ví dụ:

  • Anh ấy không chỉ có thành tích học tập tốt, mà anh ấy còn có môn thể thao tốt. /Tātaxuxíchéngjíhǎo é /Anh ấy không chỉ giỏi học tập mà còn giỏi thể thao.
  • Tôi không chỉ thích đọc/Tôi không chỉ thích đọc mà còn thích nghe nhạc.

10/cấu trúc “không … nhưng”/hút … érshì/ – bản chất chỉ định

Ngữ pháp cơ bản của Trung Quốc “Không phải … nhưng” /Suck…in ngắn, cấu trúc này được sử dụng để sửa chữa hoặc làm rõ các lỗi.

Ví dụ:

  • Anh ấy không phải là một học sinh, mà là một giáo viên. /tāsuhìxushēng, érshìlǎoshī. /Anh ấy không phải là một học sinh, mà là một giáo viên.
  • Cuốn sách này không phải là của tôi/cuốn sách này không phải là của tôi, mà là của ông.

Tóm tắt

Cấu trúc ngữ pháp Trung Quốc Nếu bạn hiểu bản chất và ý nghĩa của một câu, về cơ bản nó không quá phức tạp. Hy vọng rằng thông tin giải thích thu được từ www.thepoetmagazine.org có thể hỗ trợ việc học tốt nhất của bạn.

Nguồn: http://www.ckconitsha.com/vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *