Table of Contents
Bạn đang băn khoăn về cách sử dụng turn up, turn down, turn around và turn in? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa bốn cụm từ này trong tiếng Anh, cùng với ví dụ minh họa cụ thể. Nắm vững cách dùng turn up, turn down, turn around và turn in sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. mở rộng thành phần chính của câu bằng cụm chủ vị là gì
Turn Up là gì?
Turn up có thể mang một số nghĩa khác nhau:
- Xuất hiện, đến: Ví dụ: She turned up late for the meeting (Cô ấy đến muộn cuộc họp).
- Tăng (âm lượng, nhiệt độ…): Ví dụ: Could you turn up the heating, please? (Bạn có thể tăng nhiệt độ sưởi ấm lên được không?).
Turn Down là gì?
Turn down cũng có nhiều nghĩa, bao gồm:
- Từ chối: Ví dụ: He turned down the job offer because the salary was too low (Anh ấy từ chối lời mời làm việc vì mức lương quá thấp). tiếng anh là gì
- Giảm (âm lượng, nhiệt độ…): Ví dụ: Please turn down the TV, I’m trying to study (Làm ơn giảm âm lượng TV xuống, tôi đang cố gắng học bài).
Turn Around là gì?
Turn around thường được dùng với nghĩa:
- Quay lại, quay người lại: Ví dụ: When I called her name, she turned around (Khi tôi gọi tên cô ấy, cô ấy quay lại).
- Thay đổi hoàn toàn (tình huống, doanh nghiệp…): Ví dụ: The new management team turned the failing company around (Đội ngũ quản lý mới đã xoay chuyển tình thế của công ty đang gặp khó khăn). bản mã thép tiếng anh là gì
Turn In là gì?
Turn in mang các nghĩa sau:
- Đi ngủ: Ví dụ: I’m exhausted, I think I’ll turn in early tonight (Tôi kiệt sức rồi, tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay).
- Nộp (bài tập, báo cáo…): Ví dụ: Don’t forget to turn in your essay by next Friday (Đừng quên nộp bài luận của bạn trước thứ Sáu tuần sau).
- Giao nộp (tội phạm): Ví dụ: The thief decided to turn himself in (Tên trộm quyết định tự thú). doggy nghĩa tiếng việt la gì trên facebook
So Sánh Turn Up, Turn Down, Turn Around và Turn In
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Turn up | Xuất hiện, đến; Tăng | She turned up late. / Turn up the volume. |
Turn down | Từ chối; Giảm | He turned down the offer. / Turn down the music. |
Turn around | Quay lại; Thay đổi hoàn toàn | She turned around. / The company turned around. |
Turn in | Đi ngủ; Nộp; Giao nộp (tội phạm) | I’m going to turn in. / Turn in your homework. / He turned himself in. |
Kết luận
Hiểu rõ sự khác biệt giữa turn up, turn down, turn around và turn in sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và trôi chảy hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ để ghi nhớ và áp dụng hiệu quả.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.