Hình {Text-Align: Center: 25px Auto;} Hình IMG {show:
Thư Pháp là những điều cơ bản mà bất kỳ người học Pháp nào cũng phải biết. Hệ thống Latin cũng nên bao gồm các chữ cái quen thuộc, chẳng hạn như tiếng Anh. Bạn chỉ cần nhớ các quy tắc phát âm và nguyên âm của mỗi từ, và phụ âm là tất cả.
Các chữ cái tiêu chuẩn của Pháp sẽ bao gồm 26 chữ cái, 5 điểm, 13 ký tự đặc biệt và 10 số cơ bản.
Phương pháp phát âm tiếng Pháp sẽ thay đổi tùy theo các chữ cái và logo do các chữ cái đưa ra.
thư
×
một
/một/
b
/bắp chân/
c
/xe/
d
/kè/
e
/etouch/
f
/
g
/Chúa Giêsu
h
/chạm/
TÔI
/TÔI/
j
/gi/
k
/ka/
l
/thắt lưng/
m
/Tôi mơ hồ/
N
/phóng to/
o
/o/
P
/Thể dục/
hỏi
/luật lệ/
r
/etouch/
S
/
t
/Hạt nhân/
Bạn
/uy/
v
/vê/
w
/Gấp đôi/
x
/sử dụng/
y
/y
z
/duoc/
c
/xe-di/
é
/e-lit/
Ah
/một/
Tiếng ù ù
/u/
–
/Chào/
TÔI
/TÔI/
một
/một/
Bừa
/e/
TÔI
/TÔI/
Chiếc ô
/o/
—
/u/
sâu
/e/
ü
/u/
\ \
/Xám/
/
/te-te-shy
^
/Nóng xi măng
c
/xe-di/
–
/t-rena/
0
/không/
1
/Liên Hợp Quốc/
2
/deux/
3
/trois/
4
// quatre/
5
/cinq/
6
/sáu/
7
/tháng 9/
8
/huit/
9
/neuf/
Mặc dù sử dụng các chữ cái Latin, các chữ cái tiếng Pháp được phát âm hoàn toàn khác với tiếng Anh hoặc tiếng Việt. Bảng giọng nói tiếng Pháp và cách đọc bằng tiếng Việt sẽ giúp bạn phân biệt:
Có 6 nguyên âm bằng tiếng Pháp, bao gồm: A, E, I, O, U, Y. Phát âm cụ thể như sau:
# | nguyên âm | phát âm |
1 | một | (một) |
2 | e | (ea) hoặc (ehhhh) |
3 | TÔI | (TÔI) |
4 | o | (O) |
5 | Bạn | (UY) |
6 | y | (Y co geg) |
Ngoại trừ các nguyên âm, 20 chữ cái còn lại là phụ âm. Phụ âm B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, P, P, R, S, T, V, V, W, W, X, Z, như sau:
# | phụ âm | phát âm |
1 | b | (bắp chân) |
2 | c | (XE) |
3 | d | (kè) |
4 | f | (Bé nhỏ) |
5 | g | (Chúa Giêsu) |
6 | h | (chạm) |
7 | j | (GI) |
8 | k | (ka) |
9 | l | (thắt lưng) |
10 | m | (Tôi rất mơ hồ) |
11 | N | (en nu) |
12 | P | (Thể dục) |
13 | hỏi | (luật lệ) |
14 | r | (Ea) |
15 | S | (étxu) |
16 | t | (Hạt nhân) |
17 | v | (Vê) |
18 | w | (Gấp đôi) |
19 | x | (sử dụng) |
20 | z | (Duoc) |
Pháp có 5 loại logo, bao gồm Huyen (\), điểm sắc nét (/), dấu mũ (^), điểm móc dưới các chữ cái ç (ç) và hai chấm (�) trên đó.
# | biểu tượng | Tên | phát âm |
1 | \ \ | Accent Grave | (Ace G-Raan) |
2 | / | Accent Aigu | (Ace-te-shi) |
3 | ^ | Accent Circconflexe | (Ace-coporicians-phéch-léch) |
4 | c | Seidil | (Xe-üô) |
5 | – | Terrey | (T-Rena) |
Khi kết hợp logo với các chữ cái C, E, A, U, I, O, chúng ta có các ký tự đặc biệt bao gồm: ç, é, à, à, ù-, -, -, â, â, �, ® ,,,,, û, z, z, z, z, z, z, z, z, z, z.
# | Ký tự đặc biệt | phát âm |
1 | c | (Xe-üô) |
2 | é | (Ox-te-shi) |
3 | Ah | (G-Raant) |
4 | Tiếng ù ù | (UY ace g-raa) |
5 | – | (OE làm) |
6 | TÔI | (tôi T-Rena) |
7 | một | (Một người theo dõi Atto) |
8 | Bừa | (ơ pona-pieces) |
9 | TÔI | (Xi măng – xi măng) |
10 | Chiếc ô | (các bộ phận bụi bẩn oxyyi) |
11 | — | (Xi măng Uy-Chap |
12 | sâu | (Ongtré-Ma) |
13 | ü | (UY T-Rena) |
Các số trong tiếng Pháp bao gồm 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
con số | lời nói | phát âm |
0 | không | (Diaagô) |
1 | Liên Hợp Quốc | (TA) |
2 | Deux | (xích đu) |
3 | Trois | (Pat) |
4 | quatre | (BAS) |
5 | Cinq | (sai lầm) |
6 | Sáu | (Si Touch) |
7 | Tháng 9 | (đặt) |
8 | cộng sự | (Huy th) |
9 | Neuf | (ngã) |
Ngoài bàn thoại tiếng Pháp, tạp chí Poet còn tổng hợp nhiều ngôn ngữ khác thông qua https://www.thepoetmagazine.org/hoc-thuat/.
Học cách phát âm tiếng Pháp và tiêu chuẩn trong một khoảng thời gian ngắn là không dễ dàng. Vui lòng sử dụng kinh nghiệm sau để đạt được kết quả tốt nhất:
Giống như các chữ cái tiếng Anh, các bảng tiếng Pháp cũng có những bài hát đi kèm với chúng có thể giúp bạn nhanh chóng nhớ cách phát âm chúng. Sử dụng kết hợp các bài hát này khi đọc và viết để mỗi âm thanh được in trong bộ nhớ.
Ngoài ra, bạn có thể nghe nhạc và xem phim bằng tiếng Pháp để phù hợp với giai điệu thực tế của ngôn ngữ.
Tiếng Pháp sử dụng một quy tắc phát âm riêng biệt, chẳng hạn như khi phụ âm cuối cùng trong một từ, tha chỉ được phát âm trong phần cuối cùng mà không phát âm phụ âm này. Vui lòng nghiên cứu bộ quy tắc này một cách cẩn thận để phát âm chính xác hơn.
Các chữ cái tiếng Pháp tương tự như tiếng Anh, nhưng được phát âm hoàn toàn khác nhau. Bạn cần phân biệt rõ ràng giữa hai ngôn ngữ để tránh các lỗi không cần thiết. Ví dụ, từ W trong tiếng Pháp là gấp đôi.
Khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, các bài tập thường xuyên luôn là chìa khóa để giúp người học đạt được kết quả tốt một cách nhanh chóng. Không có tiếng Pháp, cũng không phải vì một hệ thống đơn giản nhưng chủ quan làm mất tập trung thực hành.
Thay vì học tập một mình, vui lòng tham khảo các khóa học trực tuyến, ngoại tuyến hoặc tham gia vào cộng đồng học tập tiếng Pháp để biết thông tin và kiến thức. Đồng thời, bạn có thể trở nên quen thuộc với những người mới có cùng mục đích và sở thích như tôi, vì vậy bạn có thể có nhiều động lực hơn mỗi ngày.
Các chữ cái Pháp không quá phức tạp, nhưng yêu cầu người học phải được phân biệt với Việt Nam và tiếng Anh. Phần đặc biệt nhất của hệ thống là các ký tự đặc biệt giống nhau. Dành nhiều thời gian để nhớ hai phần này.
Ngoài ra, đừng quên truy cập thepoetmagazine.org bên dưới các chữ cái:
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một nhà khoa học tiêu biểu của Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn nửa thế kỷ gắn bó với công tác giảng dạy và nghiên cứu (). Ông sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hiếu học, là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân. Trong suốt sự nghiệp, Giáo sư đã đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được vinh danh với danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, điều rất quan trọng là phải hiểu các…
Thơ tháng 12 vừa ẩn chứa tình yêu, nỗi nhớ da diết vừa như lời chào…
Câu chuyện Cổ Tích Bốn Mùa mang đến những bài học quý giá về tình…
Đối với hầu hết các tổ chức, hiểu khách hàng cá nhân là chìa khóa…
Dưa rất mát và tươi, và là một lựa chọn yêu thích cho nhiều người.…
Những vần thơ nhớ người yêu được sáng tác bởi nhiều tác giả, nhiều thể…
This website uses cookies.